HederaChuyển đổi Hedera (HBAR) sang Japanese Yen (JPY)

HBAR/JPY: 1 HBAR ≈ ¥30.75 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HBAR chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥30.75. Với nguồn cung lưu hành là 42,238,834,745.87 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng JPY là ¥187,054,034,245,523.42. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng JPY đã giảm ¥-1.22, biểu thị mức giảm -3.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng JPY là ¥81.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.42.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang JPY

¥30.75-3.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang JPY là ¥30.75 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -3.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HBAR/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HederaHBAR/USDT
Giao ngay
$0.2138
-4.88%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2138
-4.14%

The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.2138, with a 24-hour trading change of -4.88%, HBAR/USDT Spot is $0.2138 and -4.88%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.2138 and -4.14%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi HBAR sang JPY

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1HBAR
30.75JPY
2HBAR
61.5JPY
3HBAR
92.25JPY
4HBAR
123.01JPY
5HBAR
153.76JPY
6HBAR
184.51JPY
7HBAR
215.27JPY
8HBAR
246.02JPY
9HBAR
276.77JPY
10HBAR
307.53JPY
100HBAR
3,075.3JPY
500HBAR
15,376.5JPY
1000HBAR
30,753JPY
5000HBAR
153,765.01JPY
10000HBAR
307,530.03JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang HBAR

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1JPY
0.03251HBAR
2JPY
0.06503HBAR
3JPY
0.09755HBAR
4JPY
0.13HBAR
5JPY
0.1625HBAR
6JPY
0.1951HBAR
7JPY
0.2276HBAR
8JPY
0.2601HBAR
9JPY
0.2926HBAR
10JPY
0.3251HBAR
10000JPY
325.17HBAR
50000JPY
1,625.85HBAR
100000JPY
3,251.71HBAR
500000JPY
16,258.57HBAR
1000000JPY
32,517.14HBAR

Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang JPY và JPY sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HBAR sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.21 USD, 1 HBAR = €0.19 EUR, 1 HBAR = ₹17.5 INR, 1 HBAR = Rp3,177.3 IDR, 1 HBAR = $0.28 CAD, 1 HBAR = £0.16 GBP, 1 HBAR = ฿6.91 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.159
logo BTCBTC
0.00003335
logo ETHETH
0.001339
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.35
logo BNBBNB
0.005262
logo SOLSOL
0.01964
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
14.55
logo ADAADA
4.24
logo TRXTRX
12.9
logo STETHSTETH
0.001352
logo SUISUI
0.8614
logo WBTCWBTC
0.00003356
logo LINKLINK
0.2023
logo AVAXAVAX
0.14

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hedera của bạn

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hedera

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.