XRPXRP sang NPR:Chuyển đổi XRP (XRP) sang Rupee Nepal (NPR)

XRP/NPR: 1 XRP ≈ रू438.58 NPR

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Rupee Nepal (NPR) là रू438.58. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 59,308,385,925 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng NPR là रू3,477,149,556,256,533.88. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng NPR đã tăng रू0.5264, biểu thị mức tăng +0.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng NPR là रू487.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू0.359.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang NPR

रू438.58+0.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang NPR là रू438.58 NPR, với sự thay đổi +0.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRP/NPR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/NPR trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $3.28, with a 24-hour trading change of +0.18%, XRP/USDT Spot is $3.28 and +0.18%, and XRP/USDT Perpetual is $3.28 and +0.20%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Rupee Nepal

Bảng chuyển đổi XRP sang NPR

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo NPR
1XRP
438.85NPR
2XRP
877.71NPR
3XRP
1,316.56NPR
4XRP
1,755.42NPR
5XRP
2,194.27NPR
6XRP
2,633.13NPR
7XRP
3,071.98NPR
8XRP
3,510.84NPR
9XRP
3,949.69NPR
10XRP
4,388.55NPR
100XRP
43,885.53NPR
500XRP
219,427.67NPR
1,000XRP
438,855.35NPR
5,000XRP
2,194,276.76NPR
10,000XRP
4,388,553.53NPR

Bảng chuyển đổi NPR sang XRP

logo NPRSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1NPR
0.002278XRP
2NPR
0.004557XRP
3NPR
0.006835XRP
4NPR
0.009114XRP
5NPR
0.01139XRP
6NPR
0.01367XRP
7NPR
0.01595XRP
8NPR
0.01822XRP
9NPR
0.0205XRP
10NPR
0.02278XRP
100,000NPR
227.86XRP
500,000NPR
1,139.32XRP
1,000,000NPR
2,278.65XRP
5,000,000NPR
11,393.27XRP
10,000,000NPR
22,786.55XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang NPR và NPR sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XRP sang NPR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 NPR sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $3.28 USD, 1 XRP = €2.94 EUR, 1 XRP = ₹274.1 INR, 1 XRP = Rp49,771.9 IDR, 1 XRP = $4.45 CAD, 1 XRP = £2.46 GBP, 1 XRP = ฿108.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NPRNPR
logo GTGT
0.2209
logo BTCBTC
0.00003205
logo ETHETH
0.0008854
logo XRPXRP
1.14
logo USDTUSDT
3.73
logo BNBBNB
0.004653
logo SOLSOL
0.0206
logo USDCUSDC
3.74
logo SMARTSMART
541.19
logo STETHSTETH
0.0008886
logo DOGEDOGE
15.33
logo TRXTRX
11.13
logo ADAADA
4.58
logo WBTCWBTC
0.00003211
logo HYPEHYPE
0.08559
logo LINKLINK
0.1762

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Nepal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT, NPR sang BTC, NPR sang ETH, NPR sang USBT, NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi XRP (XRP) sang Rupee Nepal (NPR)

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Rupee Nepal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn NPR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Rupee Nepal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Rupee Nepal (NPR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Rupee Nepal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Rupee Nepal?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Nepal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Nepal (NPR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.