InitiaChuyển đổi Initia (INIT) sang Indian Rupee (INR)

INIT/INR: 1 INIT ≈ ₹105.88 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Initia Thị trường hôm nay

Initia đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Initia chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹105.88. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 148,750,000 INIT, tổng vốn hóa thị trường của Initia tính bằng INR là ₹1,315,783,912,492.15. Trong 24h qua, giá của Initia tính bằng INR đã tăng ₹11.16, biểu thị mức tăng +11.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Initia tính bằng INR là ₹120.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹45.4.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INIT sang INR

105.88+11.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INIT sang INR là ₹105.88 INR, với tỷ lệ thay đổi là +11.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INIT/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INIT/INR trong ngày qua.

Giao dịch Initia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo InitiaINIT/USDT
Giao ngay
$1.28
9.06%
logo InitiaINIT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1.27
7.64%

The real-time trading price of INIT/USDT Spot is $1.28, with a 24-hour trading change of 9.06%, INIT/USDT Spot is $1.28 and 9.06%, and INIT/USDT Perpetual is $1.27 and 7.64%.

Bảng chuyển đổi Initia sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi INIT sang INR

logo InitiaSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1INIT
105.88INR
2INIT
211.76INR
3INIT
317.64INR
4INIT
423.52INR
5INIT
529.4INR
6INIT
635.28INR
7INIT
741.17INR
8INIT
847.05INR
9INIT
952.93INR
10INIT
1,058.81INR
100INIT
10,588.16INR
500INIT
52,940.81INR
1000INIT
105,881.63INR
5000INIT
529,408.18INR
10000INIT
1,058,816.37INR

Bảng chuyển đổi INR sang INIT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Initia
1INR
0.009444INIT
2INR
0.01888INIT
3INR
0.02833INIT
4INR
0.03777INIT
5INR
0.04722INIT
6INR
0.05666INIT
7INR
0.06611INIT
8INR
0.07555INIT
9INR
0.085INIT
10INR
0.09444INIT
100000INR
944.45INIT
500000INR
4,722.25INIT
1000000INR
9,444.5INIT
5000000INR
47,222.54INIT
10000000INR
94,445.08INIT

Bảng chuyển đổi số tiền INIT sang INR và INR sang INIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INIT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 INR sang INIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Initia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INIT = $1.27 USD, 1 INIT = €1.14 EUR, 1 INIT = ₹105.88 INR, 1 INIT = Rp19,226.12 IDR, 1 INIT = $1.72 CAD, 1 INIT = £0.95 GBP, 1 INIT = ฿41.8 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2707
logo BTCBTC
0.00005777
logo ETHETH
0.002268
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.34
logo BNBBNB
0.00907
logo SOLSOL
0.03313
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
25.19
logo ADAADA
7.34
logo TRXTRX
22
logo STETHSTETH
0.002266
logo WBTCWBTC
0.00005786
logo SUISUI
1.5
logo LINKLINK
0.3483
logo AVAXAVAX
0.2301

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Initia của bạn

01

Nhập số lượng INIT của bạn

Nhập số lượng INIT của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Initia hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Initia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Initia sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Initia

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Initia sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Initia sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Initia sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Initia sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Initia (INIT)

Tìm hiểu thêm về Initia (INIT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.