

Biểu đồ giá trực tiếp Agoras: Currency of Tau (AGRS)
Giá của Agoras: Currency of Tau (AGRS) hôm nay là ₫18,594.8, với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ₫2.32B và do đó Agoras: Currency of Tau (AGRS) có vốn hóa thị trường là ₫334.7B, chiếm lĩnh thị trường với tỷ lệ 0.00096%. Giá Agoras: Currency of Tau (AGRS) đã thay đổi -9.04% trong 24 giờ qua.
Dữ liệu giá AGRS
- Khối lượng 24H₫2.32B
- Cao nhất lịch sử (ATH)₫273,713.6
- Cao 24H₫20,849.84
- Thấp nhất lịch sử (ATL)₫10,532.8
- Thấp 24H₫16,840.88
Thông tin vốn hóa thị trường AGRS
- Vốn hóa thị trường₫334.7B
- Định giá pha loãng hoàn toàn₫780.98B
- Vốn hóa thị trường/FDV42.86%
- Tâm lý thị trườngTích cực
Nguồn cung AGRS
- Nguồn cung lưu thông18M AGRS
- Tổng cung42M AGRS
- Cung cấp tối đa∞
Giá Agoras: Currency of Tau (AGRS) được dự đoán là giá trung bình ₫18,648.16 trong năm 2025, với khả năng dao động giữa giá thấp nhất ₫15,664.45 và giá cao nhất ₫23,496.68. Đến 2035, giá Agoras: Currency of Tau (AGRS) có thể đạt tới ₫93,973.22, mang lại tiềm năng lợi nhuận +263.00% so với mức giá hôm nay.
Năm | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Giá trung bình | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
2025 | ₫15,664.45 | ₫23,496.68 | ₫18,648.16 | -- |
2026 | ₫12,854.17 | ₫30,133.56 | ₫21,072.42 | +13.00% |
2027 | ₫18,178.12 | ₫32,003.73 | ₫25,602.99 | +37.00% |
2028 | ₫25,346.96 | ₫33,123.86 | ₫28,803.36 | +54.00% |
2029 | ₫29,105.8 | ₫41,800.88 | ₫30,963.61 | +66.00% |
2030 | ₫22,193.17 | ₫49,843.68 | ₫36,382.25 | +95.00% |
2031 | ₫38,370.54 | ₫51,304.43 | ₫43,112.96 | +131.00% |
2032 | ₫33,518.17 | ₫63,259.65 | ₫47,208.69 | +153.00% |
2033 | ₫44,739.68 | ₫77,327.84 | ₫55,234.17 | +197.00% |
2034 | ₫34,466.12 | ₫68,932.25 | ₫66,281.01 | +256.00% |
2035 | ₫45,296.44 | ₫93,973.22 | ₫67,606.63 | +263.00% |
Giá Agoras: Currency of Tau (AGRS) đã dao động -9.04% trong 24h qua và -9.25% trong 7 ngày qua. Giá của Agoras: Currency of Tau (AGRS) là +9.80% trong 30 ngày qua và -56.77% trong năm qua.
Thời gian hoạt động | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +₫186.65 | +1.01% |
24H | -₫1,848.03 | -9.04% |
7D | -₫1,895.33 | -9.25% |
30D | +₫1,659.64 | +9.80% |
1Y | -₫24,418.84 | -56.77% |
Chỉ số độ tin cậy Agoras: Currency of Tau (AGRS)
Giới thiệu về Agoras: Currency of Tau (AGRS)
Hợp đồng

0x7388653...4ec42bdda
Khám phá
etherscan.io
Trang web
idni.org