Nimiq Thị trường hôm nay
Nimiq đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NIM chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴0.03084. Với nguồn cung lưu hành là 13,260,686,966.64 NIM, tổng vốn hóa thị trường của NIM tính bằng UAH là ₴16,910,176,066.17. Trong 24h qua, giá của NIM tính bằng UAH đã giảm ₴-0.001191, biểu thị mức giảm -3.720000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIM tính bằng UAH là ₴0.2614, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.02067.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang UAH là ₴0.03084 UAH, với sự thay đổi -3.72% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NIM/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Nimiq
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0007463 | -3.91% |
The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0007463, with a 24-hour trading change of -3.91%, NIM/USDT Spot is $0.0007463 and -3.91%, and NIM/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Nimiq sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi NIM sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NIM | 0.03UAH |
2NIM | 0.06UAH |
3NIM | 0.09UAH |
4NIM | 0.12UAH |
5NIM | 0.15UAH |
6NIM | 0.18UAH |
7NIM | 0.21UAH |
8NIM | 0.24UAH |
9NIM | 0.27UAH |
10NIM | 0.3UAH |
10000NIM | 308.45UAH |
50000NIM | 1,542.26UAH |
100000NIM | 3,084.53UAH |
500000NIM | 15,422.67UAH |
1000000NIM | 30,845.34UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang NIM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 32.41NIM |
2UAH | 64.83NIM |
3UAH | 97.25NIM |
4UAH | 129.67NIM |
5UAH | 162.09NIM |
6UAH | 194.51NIM |
7UAH | 226.93NIM |
8UAH | 259.35NIM |
9UAH | 291.77NIM |
10UAH | 324.19NIM |
100UAH | 3,241.98NIM |
500UAH | 16,209.9NIM |
1000UAH | 32,419.8NIM |
5000UAH | 162,099.03NIM |
10000UAH | 324,198.07NIM |
Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang UAH và UAH sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NIM sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UAH sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến
Nimiq | 1 NIM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.06INR |
![]() | Rp11.32IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
Nimiq | 1 NIM |
---|---|
![]() | ₽0.07RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.11JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.06 INR, 1 NIM = Rp11.32 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
XLM chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6736 |
![]() | 0.0001012 |
![]() | 0.003252 |
![]() | 3.44 |
![]() | 12.08 |
![]() | 0.01513 |
![]() | 0.05955 |
![]() | 12.1 |
![]() | 2,725.76 |
![]() | 45.64 |
![]() | 0.003252 |
![]() | 13.63 |
![]() | 38.26 |
![]() | 0.000102 |
![]() | 0.2655 |
![]() | 25.81 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Nimiq (NIM) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
Nhập số lượng NIM của bạn
Nhập số lượng NIM của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

Waifu Là Gì? Từ Văn Hóa Anime Đến Cơn Sốt Memecoin Trong Thế Giới Web3
Khám phá Waifu: từ văn hóa anime đến meme coin nổi bật trong thế giới Web3 và tiền mã hóa.

Nico Robin 2025: Cuộc Phiêu Lưu Blockchain của Người Hâm Mộ Web3 và Anime
Khám phá thế giới mới của Web3 cùng Nico Robin!

ANIME_USDT: Câu chuyện trở lại của Animecoins – Văn hóa gặp Tiền điện tử trên Gate vào năm 2025
Animecoin (ANIME) đang dẫn đầu. Hiện đang được giao dịch tích cực dưới cặp ANIME_USDT trên Gate

Animecoin: Phân phối Token ANIME và Cuộc cách mạng Kinh tế số của Ngành công nghiệp Anime
Animecoin đang dẫn đầu cuộc cách mạng kinh tế số trong ngành công nghiệp anime thông qua Token ANIME, tạo điều kiện cho người hâm mộ toàn cầu biến niềm đam mê của họ thành giá trị và biến họ trở thành nhân vật chính.

ANIME Token: Cuộc cách mạng Kinh tế số của ngành Công nghiệp Anime
Token ANIME dẫn đầu cuộc cách mạng kỹ thuật số của ngành công nghiệp hoạt hình và xây dựng một mạng lưới sáng tạo được cộng đồng điều hành. Họ khám phá các mô hình kinh tế với token và sự tham gia của người hâm mộ, và tái tạo lại mối quan hệ giữa người tạo và người sáng tạo.

Token OVO: Anime gặp gỡ Đổi mới Tiền điện tử
Bài viết này đi sâu vào dự án token OVO, một nỗ lực đổi mới kết hợp tiền điện tử với văn hóa anime.