NimiqNIM sang UAH:Chuyển đổi Nimiq (NIM) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

NIM/UAH: 1 NIM ≈ ₴0.03102 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Nimiq Thị trường hôm nay

Nimiq đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nimiq chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴0.03102. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,263,307,812.37 NIM, tổng vốn hóa thị trường của Nimiq tính bằng UAH là ₴17,010,995,919.72. Trong 24h qua, giá của Nimiq tính bằng UAH đã tăng ₴0.0001512, biểu thị mức tăng +0.490000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nimiq tính bằng UAH là ₴0.2614, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.02067.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang UAH

0.03102+0.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang UAH là ₴0.03102 UAH, với sự thay đổi +0.49% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NIM/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Nimiq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NimiqNIM/USDT
Giao ngay
$0.0007502
+0.56%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0007502, with a 24-hour trading change of +0.56%, NIM/USDT Spot is $0.0007502 and +0.56%, and NIM/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nimiq sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi NIM sang UAH

logo NimiqSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1NIM
0.03UAH
2NIM
0.06UAH
3NIM
0.09UAH
4NIM
0.12UAH
5NIM
0.15UAH
6NIM
0.18UAH
7NIM
0.21UAH
8NIM
0.24UAH
9NIM
0.27UAH
10NIM
0.31UAH
10000NIM
310.23UAH
50000NIM
1,551.15UAH
100000NIM
3,102.31UAH
500000NIM
15,511.55UAH
1000000NIM
31,023.11UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang NIM

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Nimiq
1UAH
32.23NIM
2UAH
64.46NIM
3UAH
96.7NIM
4UAH
128.93NIM
5UAH
161.17NIM
6UAH
193.4NIM
7UAH
225.63NIM
8UAH
257.87NIM
9UAH
290.1NIM
10UAH
322.34NIM
100UAH
3,223.4NIM
500UAH
16,117.01NIM
1000UAH
32,234.03NIM
5000UAH
161,170.16NIM
10000UAH
322,340.32NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang UAH và UAH sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NIM sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UAH sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.06 INR, 1 NIM = Rp11.38 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.687
logo BTCBTC
0.0001016
logo ETHETH
0.003323
logo XRPXRP
3.76
logo USDTUSDT
12.08
logo BNBBNB
0.01545
logo SOLSOL
0.06354
logo USDCUSDC
12.1
logo SMARTSMART
2,804.45
logo DOGEDOGE
49.66
logo STETHSTETH
0.003334
logo ADAADA
14.73
logo TRXTRX
38.91
logo WBTCWBTC
0.0001017
logo HYPEHYPE
0.2763
logo XLMXLM
27.85

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nimiq (NIM) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

Waifu Là Gì? Từ Văn Hóa Anime Đến Cơn Sốt Memecoin Trong Thế Giới Web3

Waifu Là Gì? Từ Văn Hóa Anime Đến Cơn Sốt Memecoin Trong Thế Giới Web3

Khám phá Waifu: từ văn hóa anime đến meme coin nổi bật trong thế giới Web3 và tiền mã hóa.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15
Nico Robin 2025: Cuộc Phiêu Lưu Blockchain của Người Hâm Mộ Web3 và Anime

Nico Robin 2025: Cuộc Phiêu Lưu Blockchain của Người Hâm Mộ Web3 và Anime

Khám phá thế giới mới của Web3 cùng Nico Robin!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-01
ANIME_USDT: Câu chuyện trở lại của Animecoins – Văn hóa gặp Tiền điện tử trên Gate vào năm 2025

ANIME_USDT: Câu chuyện trở lại của Animecoins – Văn hóa gặp Tiền điện tử trên Gate vào năm 2025

Animecoin (ANIME) đang dẫn đầu. Hiện đang được giao dịch tích cực dưới cặp ANIME_USDT trên Gate

Gate.blogThời gian đăng: 2025-06-10
Animecoin: Phân phối Token ANIME và Cuộc cách mạng Kinh tế số của Ngành công nghiệp Anime

Animecoin: Phân phối Token ANIME và Cuộc cách mạng Kinh tế số của Ngành công nghiệp Anime

Animecoin đang dẫn đầu cuộc cách mạng kinh tế số trong ngành công nghiệp anime thông qua Token ANIME, tạo điều kiện cho người hâm mộ toàn cầu biến niềm đam mê của họ thành giá trị và biến họ trở thành nhân vật chính.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-01
ANIME Token: Cuộc cách mạng Kinh tế số của ngành Công nghiệp Anime

ANIME Token: Cuộc cách mạng Kinh tế số của ngành Công nghiệp Anime

Token ANIME dẫn đầu cuộc cách mạng kỹ thuật số của ngành công nghiệp hoạt hình và xây dựng một mạng lưới sáng tạo được cộng đồng điều hành. Họ khám phá các mô hình kinh tế với token và sự tham gia của người hâm mộ, và tái tạo lại mối quan hệ giữa người tạo và người sáng tạo.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-24
Token OVO: Anime gặp gỡ Đổi mới Tiền điện tử

Token OVO: Anime gặp gỡ Đổi mới Tiền điện tử

Bài viết này đi sâu vào dự án token OVO, một nỗ lực đổi mới kết hợp tiền điện tử với văn hóa anime.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-16

Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.