1inch Thị trường hôm nay
1inch đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 1inch chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1843. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,387,586,635.57 1INCH, tổng vốn hóa thị trường của 1inch tính bằng EUR là €229,205,245.19. Trong 24h qua, giá của 1inch tính bằng EUR đã tăng €0.003493, biểu thị mức tăng +1.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của 1inch tính bằng EUR là €7.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.134.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 11INCH sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 1INCH sang EUR là €0.1843 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá 1INCH/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 1INCH/EUR trong ngày qua.
Giao dịch 1inch
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2059 | 2.43% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2061 | 2.49% |
The real-time trading price of 1INCH/USDT Spot is $0.2059, with a 24-hour trading change of 2.43%, 1INCH/USDT Spot is $0.2059 and 2.43%, and 1INCH/USDT Perpetual is $0.2061 and 2.49%.
Bảng chuyển đổi 1inch sang Euro
Bảng chuyển đổi 1INCH sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
11INCH | 0.18EUR |
21INCH | 0.36EUR |
31INCH | 0.55EUR |
41INCH | 0.73EUR |
51INCH | 0.91EUR |
61INCH | 1.1EUR |
71INCH | 1.28EUR |
81INCH | 1.47EUR |
91INCH | 1.65EUR |
101INCH | 1.83EUR |
10001INCH | 183.92EUR |
50001INCH | 919.64EUR |
100001INCH | 1,839.28EUR |
500001INCH | 9,196.41EUR |
1000001INCH | 18,392.82EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang 1INCH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 5.431INCH |
2EUR | 10.871INCH |
3EUR | 16.311INCH |
4EUR | 21.741INCH |
5EUR | 27.181INCH |
6EUR | 32.621INCH |
7EUR | 38.051INCH |
8EUR | 43.491INCH |
9EUR | 48.931INCH |
10EUR | 54.361INCH |
100EUR | 543.691INCH |
500EUR | 2,718.451INCH |
1000EUR | 5,436.91INCH |
5000EUR | 27,184.511INCH |
10000EUR | 54,369.021INCH |
Bảng chuyển đổi số tiền 1INCH sang EUR và EUR sang 1INCH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 1INCH sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang 1INCH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 11inch phổ biến
1inch | 1 1INCH |
---|---|
![]() | $0.21USD |
![]() | €0.18EUR |
![]() | ₹17.19INR |
![]() | Rp3,121.93IDR |
![]() | $0.28CAD |
![]() | £0.15GBP |
![]() | ฿6.79THB |
1inch | 1 1INCH |
---|---|
![]() | ₽19.02RUB |
![]() | R$1.12BRL |
![]() | د.إ0.76AED |
![]() | ₺7.02TRY |
![]() | ¥1.45CNY |
![]() | ¥29.64JPY |
![]() | $1.6HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 1INCH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 1INCH = $0.21 USD, 1 1INCH = €0.18 EUR, 1 1INCH = ₹17.19 INR, 1 1INCH = Rp3,121.93 IDR, 1 1INCH = $0.28 CAD, 1 1INCH = £0.15 GBP, 1 1INCH = ฿6.79 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.06 |
![]() | 0.00536 |
![]() | 0.2232 |
![]() | 557.94 |
![]() | 259.94 |
![]() | 0.8582 |
![]() | 3.66 |
![]() | 558.37 |
![]() | 2,943.24 |
![]() | 2,075.33 |
![]() | 840.25 |
![]() | 0.2233 |
![]() | 0.005374 |
![]() | 172.63 |
![]() | 17.47 |
![]() | 40.52 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng 1inch của bạn
Nhập số lượng 1INCH của bạn
Nhập số lượng 1INCH của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 1inch hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 1inch.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 1inch sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua 1inch
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ 1inch sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 1inch sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 1inch sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi 1inch sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến 1inch (1INCH)

Tägliche Nachrichten | US-Justizministerium reagiert auf CZ-Vorfall; Blast Mode wurde von VC-Institutionen in Frage gestellt; DYDX, 1INCH und andere Token sehen diese Woche große Freischalt
Das US-Justizministerium reagierte auf den CZ-Vorfall. Das Blast-Modell wurde von VC-Institutionen in Frage gestellt. Der Twitter-Account des Friend.tech-Gründers steht unter dem Verdacht, storniert worden zu sein.

Tägliche Nachrichten | Das 1inch-Team kaufte 6087,7 ETHs zu einem durchschnittlichen Preis von 1.655 US-Dollar; Die Handelsgebühren für Ethereum erreichten ein 8-Monats-Tief, die Fed wird
Der Gründer von Foxconn, Terry Gou, der die Blockchain-Finanzierung unterstützt, gab seine Kandidatur für die taiwanesische Führung im Jahr 2024 bekannt. Das 1inch-Team kaufte 6.087,7 ETHs zu einem Durchschnittspreis von 1.655 $.