ABChuyển đổi AB (AB) sang Japanese Yen (JPY)

AB/JPY: 1 AB ≈ ¥1.06 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

AB Thị trường hôm nay

AB đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AB chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥1.06. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,214,673,571.95 AB, tổng vốn hóa thị trường của AB tính bằng JPY là ¥8,908,899,642,661.57. Trong 24h qua, giá của AB tính bằng JPY đã tăng ¥0.0137, biểu thị mức tăng +1.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AB tính bằng JPY là ¥2.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2016.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AB sang JPY

¥1.06+1.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AB sang JPY là ¥1.06 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +1.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AB/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AB/JPY trong ngày qua.

Giao dịch AB

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ABAB/USDT
Giao ngay
$0.007377
2.07%

The real-time trading price of AB/USDT Spot is $0.007377, with a 24-hour trading change of 2.07%, AB/USDT Spot is $0.007377 and 2.07%, and AB/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi AB sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi AB sang JPY

logo ABSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1AB
1.06JPY
2AB
2.12JPY
3AB
3.18JPY
4AB
4.25JPY
5AB
5.31JPY
6AB
6.37JPY
7AB
7.43JPY
8AB
8.5JPY
9AB
9.56JPY
10AB
10.62JPY
100AB
106.27JPY
500AB
531.36JPY
1000AB
1,062.73JPY
5000AB
5,313.66JPY
10000AB
10,627.32JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang AB

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo AB
1JPY
0.9409AB
2JPY
1.88AB
3JPY
2.82AB
4JPY
3.76AB
5JPY
4.7AB
6JPY
5.64AB
7JPY
6.58AB
8JPY
7.52AB
9JPY
8.46AB
10JPY
9.4AB
1000JPY
940.97AB
5000JPY
4,704.85AB
10000JPY
9,409.7AB
50000JPY
47,048.52AB
100000JPY
94,097.05AB

Bảng chuyển đổi số tiền AB sang JPY và JPY sang AB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AB sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang AB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AB = $0.01 USD, 1 AB = €0.01 EUR, 1 AB = ₹0.61 INR, 1 AB = Rp111.63 IDR, 1 AB = $0.01 CAD, 1 AB = £0.01 GBP, 1 AB = ฿0.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1586
logo BTCBTC
0.00003364
logo ETHETH
0.001334
logo XRPXRP
1.34
logo USDTUSDT
3.47
logo BNBBNB
0.005316
logo SOLSOL
0.01945
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
14.82
logo ADAADA
4.31
logo TRXTRX
12.73
logo STETHSTETH
0.001338
logo WBTCWBTC
0.00003371
logo SUISUI
0.8697
logo LINKLINK
0.2021
logo AVAXAVAX
0.1349

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng AB của bạn

01

Nhập số lượng AB của bạn

Nhập số lượng AB của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AB hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AB sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua AB

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AB sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AB sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AB sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi AB sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AB (AB)

LF トークン: LF Labs が Web3 のイノベーションと市場の成長を推進

LF トークン: LF Labs が Web3 のイノベーションと市場の成長を推進

LF トークン: LF Labs が Web3 のイノベーションと市場の成長を推進

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-27
AVL トークン:Avalon Labs のビットコイン DeFi エコシステムのコア

AVL トークン:Avalon Labs のビットコイン DeFi エコシステムのコア

AVLトークンは、投資家がビットコインの潜在能力を引き出し、USDaステーブルコイン、分散型貸出プラットフォーム、ビットコインデリバティブを通じて流動性と収益を最大化するのを支援します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-11
PIPPIN トークン:BabyAGIベースのAIフレームワークがAIエージェントの開発を支援する方法

PIPPIN トークン:BabyAGIベースのAIフレームワークがAIエージェントの開発を支援する方法

PIPPIN トークン:BabyAGIに基づく革命的なAIフレームワークで、開発者に200以上のスキルを提供します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
SORA トークン: Sora Labs のモジュール型 AI 開発フレームワークの中核

SORA トークン: Sora Labs のモジュール型 AI 開発フレームワークの中核

SORA トークン: Sora Labs のモジュール型 AI 開発フレームワークの中核

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-16
BABYSHARK Token: グローバルIPがWeb3に参入する新しい波

BABYSHARK Token: グローバルIPがWeb3に参入する新しい波

この記事は、世界的に有名なIP Baby SharkがWeb3空間に参入する革新的な動きについて掘り下げています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-14
Ithaca Protocol: Arbitrum上のUnmanaged Combinable Options Protocol

Ithaca Protocol: Arbitrum上のUnmanaged Combinable Options Protocol

Arbitrum上の非管理型オプションプロトコルであるIthaca Protocolは、組み合わせ可能なオプション市場を作成し、AIエージェントの相互作用とMEV対策も導入しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-12

Tìm hiểu thêm về AB (AB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.