AB Thị trường hôm nay
AB đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AB chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫202.14. Với nguồn cung lưu hành là 61,004,604,019.95 AB, tổng vốn hóa thị trường của AB tính bằng VND là ₫303,475,697,469,461,506.43. Trong 24h qua, giá của AB tính bằng VND đã giảm ₫-1.09, biểu thị mức giảm -0.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AB tính bằng VND là ₫376.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫34.45.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AB sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AB sang VND là ₫202.14 VND, với tỷ lệ thay đổi là -0.54% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AB/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AB/VND trong ngày qua.
Giao dịch AB
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.008218 | -0.5% |
The real-time trading price of AB/USDT Spot is $0.008218, with a 24-hour trading change of -0.5%, AB/USDT Spot is $0.008218 and -0.5%, and AB/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi AB sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi AB sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AB | 202.14VND |
2AB | 404.28VND |
3AB | 606.42VND |
4AB | 808.57VND |
5AB | 1,010.71VND |
6AB | 1,212.85VND |
7AB | 1,414.99VND |
8AB | 1,617.14VND |
9AB | 1,819.28VND |
10AB | 2,021.42VND |
100AB | 20,214.26VND |
500AB | 101,071.33VND |
1000AB | 202,142.67VND |
5000AB | 1,010,713.36VND |
10000AB | 2,021,426.72VND |
Bảng chuyển đổi VND sang AB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.004947AB |
2VND | 0.009894AB |
3VND | 0.01484AB |
4VND | 0.01978AB |
5VND | 0.02473AB |
6VND | 0.02968AB |
7VND | 0.03462AB |
8VND | 0.03957AB |
9VND | 0.04452AB |
10VND | 0.04947AB |
100000VND | 494.7AB |
500000VND | 2,473.5AB |
1000000VND | 4,947AB |
5000000VND | 24,735AB |
10000000VND | 49,470AB |
Bảng chuyển đổi số tiền AB sang VND và VND sang AB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AB sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang AB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AB phổ biến
AB | 1 AB |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.69INR |
![]() | Rp124.6IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.27THB |
AB | 1 AB |
---|---|
![]() | ₽0.76RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.28TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.18JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AB = $0.01 USD, 1 AB = €0.01 EUR, 1 AB = ₹0.69 INR, 1 AB = Rp124.6 IDR, 1 AB = $0.01 CAD, 1 AB = £0.01 GBP, 1 AB = ฿0.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001056 |
![]() | 0.0000001934 |
![]() | 0.000008142 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.009371 |
![]() | 0.00003075 |
![]() | 0.0001288 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1057 |
![]() | 0.07483 |
![]() | 0.02975 |
![]() | 0.000008147 |
![]() | 0.0000001943 |
![]() | 0.0006114 |
![]() | 0.006204 |
![]() | 0.001463 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng AB của bạn
Nhập số lượng AB của bạn
Nhập số lượng AB của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AB hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AB.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AB sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AB
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AB sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AB sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AB sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi AB sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AB (AB)

Baby Doge Coin:新生代 Meme 幣的崛起與未來展望
Baby Doge Coin 的崛起,很大程度上得益於強大的社群力量以及在社交媒體上的傳播。

LABUBU 價格走勢解析:從 IP 熱潮到加密貨幣市場的新星
LABUBU 將泡泡瑪特旗下標志性 IP Labubu 的可愛形象與加密貨幣結合。

拉布布(LABUBU )價格表現與市場價值分析
拉布布(LABUBU)是泡泡瑪特(Pop Mart)旗下最具代表性的潮流IP

2025年Baby Doge 代幣價格:分析與市場展望
探索2025年Baby Doge 代幣價格的驚人漲。

BABY代幣:比特幣原生質押的創新解決方案
探索BABY如何重塑比特幣生態,爲BSNs提供可驗證安全保障

ERALAB代幣:AI驅動的加密助手和風險管理工具
文章剖析ERALAB如何利用人工智能技術重塑加密貨幣市場規則,提供智能市場分析、自動化交易和風險管理服務。