C
Chuyển đổi CODA (CODA) sang Brazilian Real (BRL)

CODA/BRL: 1 CODA ≈ R$0.5896 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

CODA Thị trường hôm nay

CODA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CODA chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.5896. Với nguồn cung lưu hành là 0 CODA, tổng vốn hóa thị trường của CODA tính bằng BRL là R$0. Trong 24h qua, giá của CODA tính bằng BRL đã giảm R$-0.005896, biểu thị mức giảm -0.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CODA tính bằng BRL là R$13.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.1114.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CODA sang BRL

R$0.5896-0.99%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CODA sang BRL là R$0.5896 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -0.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CODA/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CODA/BRL trong ngày qua.

Giao dịch CODA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CODA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CODA/-- Spot is $ and 0%, and CODA/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi CODA sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi CODA sang BRL

C
Số lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1CODA
0.58BRL
2CODA
1.17BRL
3CODA
1.76BRL
4CODA
2.35BRL
5CODA
2.94BRL
6CODA
3.53BRL
7CODA
4.12BRL
8CODA
4.71BRL
9CODA
5.3BRL
10CODA
5.89BRL
1000CODA
589.66BRL
5000CODA
2,948.31BRL
10000CODA
5,896.63BRL
50000CODA
29,483.18BRL
100000CODA
58,966.36BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang CODA

logo BRLSố lượng
Chuyển thành
C
1BRL
1.69CODA
2BRL
3.39CODA
3BRL
5.08CODA
4BRL
6.78CODA
5BRL
8.47CODA
6BRL
10.17CODA
7BRL
11.87CODA
8BRL
13.56CODA
9BRL
15.26CODA
10BRL
16.95CODA
100BRL
169.58CODA
500BRL
847.94CODA
1000BRL
1,695.88CODA
5000BRL
8,479.41CODA
10000BRL
16,958.82CODA

Bảng chuyển đổi số tiền CODA sang BRL và BRL sang CODA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CODA sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang CODA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CODA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CODA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CODA = $0.11 USD, 1 CODA = €0.1 EUR, 1 CODA = ₹9.06 INR, 1 CODA = Rp1,644.52 IDR, 1 CODA = $0.15 CAD, 1 CODA = £0.08 GBP, 1 CODA = ฿3.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
5.99
logo BTCBTC
0.0008767
logo ETHETH
0.03619
logo USDTUSDT
91.88
logo XRPXRP
42.53
logo BNBBNB
0.1427
logo SOLSOL
0.6286
logo USDCUSDC
91.94
logo TRXTRX
334.91
logo DOGEDOGE
542.19
logo SMARTSMART
34,815.58
logo STETHSTETH
0.03619
logo ADAADA
153.38
logo WBTCWBTC
0.0008752
logo HYPEHYPE
2.39
logo SUISUI
32.77

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng CODA của bạn

01

Nhập số lượng CODA của bạn

Nhập số lượng CODA của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CODA hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CODA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CODA sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CODA sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CODA sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CODA sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi CODA sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CODA (CODA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.