CODA Thị trường hôm nay
CODA đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CODA chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.6502. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CODA, tổng vốn hóa thị trường của CODA tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của CODA tính bằng CNY đã tăng ¥0.01399, biểu thị mức tăng +2.200000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CODA tính bằng CNY là ¥17.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1445.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CODA sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CODA sang CNY là ¥0.6502 CNY, với sự thay đổi +2.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CODA/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CODA/CNY trong ngày qua.
Giao dịch CODA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CODA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CODA/-- Spot is $ and --, and CODA/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi CODA sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi CODA sang CNY
C Số lượng | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CODA | 0.65CNY |
2CODA | 1.3CNY |
3CODA | 1.95CNY |
4CODA | 2.6CNY |
5CODA | 3.25CNY |
6CODA | 3.9CNY |
7CODA | 4.55CNY |
8CODA | 5.2CNY |
9CODA | 5.85CNY |
10CODA | 6.5CNY |
1000CODA | 650.24CNY |
5000CODA | 3,251.2CNY |
10000CODA | 6,502.41CNY |
50000CODA | 32,512.07CNY |
100000CODA | 65,024.15CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang CODA
![]() | Chuyển thành C |
---|---|
1CNY | 1.53CODA |
2CNY | 3.07CODA |
3CNY | 4.61CODA |
4CNY | 6.15CODA |
5CNY | 7.68CODA |
6CNY | 9.22CODA |
7CNY | 10.76CODA |
8CNY | 12.3CODA |
9CNY | 13.84CODA |
10CNY | 15.37CODA |
100CNY | 153.78CODA |
500CNY | 768.94CODA |
1000CNY | 1,537.89CODA |
5000CNY | 7,689.45CODA |
10000CNY | 15,378.9CODA |
Bảng chuyển đổi số tiền CODA sang CNY và CNY sang CODA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CODA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang CODA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CODA phổ biến
CODA | 1 CODA |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.7INR |
![]() | Rp1,398.39IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.04THB |
CODA | 1 CODA |
---|---|
![]() | ₽8.52RUB |
![]() | R$0.5BRL |
![]() | د.إ0.34AED |
![]() | ₺3.15TRY |
![]() | ¥0.65CNY |
![]() | ¥13.27JPY |
![]() | $0.72HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CODA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CODA = $0.09 USD, 1 CODA = €0.08 EUR, 1 CODA = ₹7.7 INR, 1 CODA = Rp1,398.39 IDR, 1 CODA = $0.13 CAD, 1 CODA = £0.07 GBP, 1 CODA = ฿3.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
FDUSD chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.54 |
![]() | 0.0006049 |
![]() | 0.02361 |
![]() | 71.05 |
![]() | 24.37 |
![]() | 70.89 |
![]() | 0.1038 |
![]() | 0.442 |
![]() | 70.88 |
![]() | 16,429.45 |
![]() | 367.78 |
![]() | 238.53 |
![]() | 0.02376 |
![]() | 96.58 |
![]() | 1.49 |
![]() | 0.0006088 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi CODA (CODA) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng CODA của bạn
Nhập số lượng CODA của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CODA hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CODA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CODA sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CODA sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CODA sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CODA sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi CODA sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CODA (CODA)

Sự tăng giá trong một ngày của Jasmy vượt quá 7%, liệu tín hiệu phục hồi thị trường đang bắt đầu xuất hiện?
Vào ngày 11 tháng 7 năm 2025, dự án blockchain IoT Nhật Bản JasmyCoin (JASMY) đã ghi nhận mức tăng mạnh trong một ngày là 7.36%.

Solvex Network là gì? Dự đoán giá Token SOLVEX
Solvex Network ra đời vào năm 2023, nhằm giải quyết những thách thức về bảo vệ quyền riêng tư và tuân thủ trong việc tích hợp các hệ thống truyền thống với các công nghệ phi tập trung.

Turbo Coin là gì?
Sau Dogecoin và Pepe, một dự án khác đã nhanh chóng nổi lên dựa trên sức mạnh cộng đồng đã thu hút sự chú ý - Turbo Coin ($TURBO).

Peanut the Squirrel là gì? Dự đoán giá TOKEN PNUT
Token PNUT thể hiện lý tưởng của cải cách quyền động vật đồng thời phơi bày những điểm yếu của thị trường đồng meme.

Ripple sẽ tham dự hội nghị thượng đỉnh web3 của Thượng viện Hoa Kỳ.
Giám đốc điều hành Ripple, Brad Garlinghouse, sẽ là khách mời tại hội nghị thượng đỉnh web3 của Thượng viện Hoa Kỳ.

Juventus Fan Token là gì? Dự đoán giá JUV Token
Juventus Fan Token (JUV) là một Token dành cho người hâm mộ được ra mắt chung bởi câu lạc bộ bóng đá khổng lồ Serie A Juventus và nền tảng blockchain Socios.