Cronos IDChuyển đổi Cronos ID (CROID) sang Euro (EUR)

CROID/EUR: 1 CROID ≈ €0.03646 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Cronos ID Thị trường hôm nay

Cronos ID đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CROID chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03646. Với nguồn cung lưu hành là 154,385,975.06 CROID, tổng vốn hóa thị trường của CROID tính bằng EUR là €5,043,846.64. Trong 24h qua, giá của CROID tính bằng EUR đã giảm €-0.005432, biểu thị mức giảm -12.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROID tính bằng EUR là €0.4114, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02379.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROID sang EUR

0.03646-12.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROID sang EUR là €0.03646 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -12.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CROID/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROID/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Cronos ID

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CROID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CROID/-- Spot is $ and 0%, and CROID/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Cronos ID sang Euro

Bảng chuyển đổi CROID sang EUR

logo Cronos IDSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1CROID
0.03EUR
2CROID
0.07EUR
3CROID
0.1EUR
4CROID
0.14EUR
5CROID
0.18EUR
6CROID
0.21EUR
7CROID
0.25EUR
8CROID
0.29EUR
9CROID
0.32EUR
10CROID
0.36EUR
10000CROID
364.66EUR
50000CROID
1,823.32EUR
100000CROID
3,646.65EUR
500000CROID
18,233.26EUR
1000000CROID
36,466.53EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang CROID

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Cronos ID
1EUR
27.42CROID
2EUR
54.84CROID
3EUR
82.26CROID
4EUR
109.68CROID
5EUR
137.11CROID
6EUR
164.53CROID
7EUR
191.95CROID
8EUR
219.37CROID
9EUR
246.8CROID
10EUR
274.22CROID
100EUR
2,742.24CROID
500EUR
13,711.2CROID
1000EUR
27,422.4CROID
5000EUR
137,112.01CROID
10000EUR
274,224.02CROID

Bảng chuyển đổi số tiền CROID sang EUR và EUR sang CROID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CROID sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CROID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cronos ID phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROID = $0.04 USD, 1 CROID = €0.04 EUR, 1 CROID = ₹3.4 INR, 1 CROID = Rp617.47 IDR, 1 CROID = $0.06 CAD, 1 CROID = £0.03 GBP, 1 CROID = ฿1.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
27.24
logo BTCBTC
0.005165
logo ETHETH
0.2083
logo USDTUSDT
558.01
logo XRPXRP
244.77
logo BNBBNB
0.812
logo SOLSOL
3.23
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
2,520.54
logo ADAADA
746.41
logo TRXTRX
2,039.45
logo STETHSTETH
0.2086
logo WBTCWBTC
0.005177
logo SUISUI
154.88
logo HYPEHYPE
16.38
logo LINKLINK
35.57

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Cronos ID của bạn

01

Nhập số lượng CROID của bạn

Nhập số lượng CROID của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos ID hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos ID.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos ID sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Cronos ID

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos ID sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos ID sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos ID (CROID)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.