dForceChuyển đổi dForce (DF) sang Euro (EUR)

DF/EUR: 1 DF ≈ €0.0469 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

dForce Thị trường hôm nay

dForce đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của dForce chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0469. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,926,146.62 DF, tổng vốn hóa thị trường của dForce tính bằng EUR là €42,022,959.6. Trong 24h qua, giá của dForce tính bằng EUR đã tăng €0.001632, biểu thị mức tăng +3.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của dForce tính bằng EUR là €1.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01881.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DF sang EUR

0.0469+3.62%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DF sang EUR là €0.0469 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +3.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DF/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DF/EUR trong ngày qua.

Giao dịch dForce

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo dForceDF/USDT
Giao ngay
$0.05215
2.27%
logo dForceDF/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0523
3.01%

The real-time trading price of DF/USDT Spot is $0.05215, with a 24-hour trading change of 2.27%, DF/USDT Spot is $0.05215 and 2.27%, and DF/USDT Perpetual is $0.0523 and 3.01%.

Bảng chuyển đổi dForce sang Euro

Bảng chuyển đổi DF sang EUR

logo dForceSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1DF
0.04EUR
2DF
0.09EUR
3DF
0.14EUR
4DF
0.18EUR
5DF
0.23EUR
6DF
0.28EUR
7DF
0.32EUR
8DF
0.37EUR
9DF
0.42EUR
10DF
0.46EUR
10000DF
469.09EUR
50000DF
2,345.46EUR
100000DF
4,690.93EUR
500000DF
23,454.66EUR
1000000DF
46,909.32EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang DF

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo dForce
1EUR
21.31DF
2EUR
42.63DF
3EUR
63.95DF
4EUR
85.27DF
5EUR
106.58DF
6EUR
127.9DF
7EUR
149.22DF
8EUR
170.54DF
9EUR
191.85DF
10EUR
213.17DF
100EUR
2,131.77DF
500EUR
10,658.86DF
1000EUR
21,317.72DF
5000EUR
106,588.61DF
10000EUR
213,177.23DF

Bảng chuyển đổi số tiền DF sang EUR và EUR sang DF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DF sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang DF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1dForce phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DF = $0.05 USD, 1 DF = €0.05 EUR, 1 DF = ₹4.37 INR, 1 DF = Rp794.29 IDR, 1 DF = $0.07 CAD, 1 DF = £0.04 GBP, 1 DF = ฿1.73 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.63
logo BTCBTC
0.005018
logo ETHETH
0.2114
logo USDTUSDT
558.05
logo XRPXRP
229.85
logo BNBBNB
0.8192
logo SOLSOL
3.12
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
2,324.63
logo ADAADA
694.32
logo TRXTRX
2,014.35
logo STETHSTETH
0.2097
logo WBTCWBTC
0.005022
logo SUISUI
142.15
logo LINKLINK
33.2
logo HYPEHYPE
17.2

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng dForce của bạn

01

Nhập số lượng DF của bạn

Nhập số lượng DF của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dForce hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dForce.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dForce sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua dForce

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ dForce sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dForce sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dForce sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi dForce sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến dForce (DF)

Alchemy Pay: สะพานที่เชื่อมโยงระหว่าง TradFi และเศรษฐกิจคริปโตด้วยนวัตกรรม

Alchemy Pay: สะพานที่เชื่อมโยงระหว่าง TradFi และเศรษฐกิจคริปโตด้วยนวัตกรรม

Alchemy Pay provides consumers, merchants, and institutions with a seamless, secure, and compliant payment experience through its fiat-crypto payment gateway.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-21
Laura K. Inamedinova เข้าสู่บทบาทใหม่เป็น Gate.io CGEO ส่งเสริมการร่วมมือระหว่าง Web3 และ TradF

Laura K. Inamedinova เข้าสู่บทบาทใหม่เป็น Gate.io CGEO ส่งเสริมการร่วมมือระหว่าง Web3 และ TradF

ตั้งแต่วันที่ 11 ถึง 13 ธันวาคม พ.ศ. 2567 Laura K. Inamedinova, หัวหน้าภารกิจทางสิ่งแวดล้อมของ Gate.io ที่ได้รับการแต่งตั้งใหม่เริ่มต้นอย่างแข็งแกร่งโดยการเข้าร

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-16
วิเคราะห์: ความสัมพันธ์ระหว่าง Bitcoin และประเภทสินทรัพย์ TradFi

วิเคราะห์: ความสัมพันธ์ระหว่าง Bitcoin และประเภทสินทรัพย์ TradFi

ความผันผวนของบิตคอยน์และการนำเข้าของสถาบันในการใช้สกุลเงินดิจิตอลมีผลต่อความสัมพันธ์ของบิตคอยน์กับสินทรัพย์การลงทุนแบบดั้งเดิม

Gate.blogThời gian đăng: 2023-09-06
TradFi จะสร้างแพลตฟอร์มการซื้อขายหุ้นดิจิตอลบนบล็อกเชน

TradFi จะสร้างแพลตฟอร์มการซื้อขายหุ้นดิจิตอลบนบล็อกเชน

ประโยชน์และความท้าทายของตราสารหนี้ดิจิตอล

Gate.blogThời gian đăng: 2023-04-27
วิธีการเชื่อมต่อช่องว่างระหว่าง Web3 และ TradFi

วิธีการเชื่อมต่อช่องว่างระหว่าง Web3 และ TradFi

การรวม TradFi และ DeFi จะขยายขอบเขตของ Web3

Gate.blogThời gian đăng: 2023-03-08
ข่าวรายวัน | BTC, ETH แตกต่างจาก TradFi การสำรวจ BofA เผยกลยุทธ์การลงทุนของผู้จัด

ข่าวรายวัน | BTC, ETH แตกต่างจาก TradFi การสำรวจ BofA เผยกลยุทธ์การลงทุนของผู้จัด

Gate.blogThời gian đăng: 2022-10-19

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.