Ether.fiChuyển đổi Ether.fi (ETHFI) sang US Dollar (USD)

ETHFI/USD: 1 ETHFI ≈ $1.34 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Ether.fi Thị trường hôm nay

Ether.fi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ether.fi chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $1.34. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 276,965,331 ETHFI, tổng vốn hóa thị trường của Ether.fi tính bằng USD là $372,878,425.12. Trong 24h qua, giá của Ether.fi tính bằng USD đã tăng $0.2836, biểu thị mức tăng +26.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ether.fi tính bằng USD là $8.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.3991.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETHFI sang USD

$1.34+26.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETHFI sang USD là $1.34 USD, với tỷ lệ thay đổi là +26.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETHFI/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETHFI/USD trong ngày qua.

Giao dịch Ether.fi

The real-time trading price of ETHFI/USDT Spot is $1.35, with a 24-hour trading change of 27.56%, ETHFI/USDT Spot is $1.35 and 27.56%, and ETHFI/USDT Perpetual is $1.35 and 25.08%.

Bảng chuyển đổi Ether.fi sang US Dollar

Bảng chuyển đổi ETHFI sang USD

logo Ether.fiSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1ETHFI
1.34USD
2ETHFI
2.69USD
3ETHFI
4.03USD
4ETHFI
5.38USD
5ETHFI
6.73USD
6ETHFI
8.07USD
7ETHFI
9.42USD
8ETHFI
10.77USD
9ETHFI
12.11USD
10ETHFI
13.46USD
100ETHFI
134.63USD
500ETHFI
673.15USD
1000ETHFI
1,346.3USD
5000ETHFI
6,731.5USD
10000ETHFI
13,463USD

Bảng chuyển đổi USD sang ETHFI

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ether.fi
1USD
0.7427ETHFI
2USD
1.48ETHFI
3USD
2.22ETHFI
4USD
2.97ETHFI
5USD
3.71ETHFI
6USD
4.45ETHFI
7USD
5.19ETHFI
8USD
5.94ETHFI
9USD
6.68ETHFI
10USD
7.42ETHFI
1000USD
742.77ETHFI
5000USD
3,713.88ETHFI
10000USD
7,427.76ETHFI
50000USD
37,138.82ETHFI
100000USD
74,277.64ETHFI

Bảng chuyển đổi số tiền ETHFI sang USD và USD sang ETHFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETHFI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USD sang ETHFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ether.fi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETHFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETHFI = $1.35 USD, 1 ETHFI = €1.21 EUR, 1 ETHFI = ₹112.47 INR, 1 ETHFI = Rp20,423.02 IDR, 1 ETHFI = $1.83 CAD, 1 ETHFI = £1.01 GBP, 1 ETHFI = ฿44.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
22.7
logo BTCBTC
0.00481
logo ETHETH
0.1916
logo XRPXRP
191.79
logo USDTUSDT
500.03
logo BNBBNB
0.7601
logo SOLSOL
2.76
logo USDCUSDC
500
logo DOGEDOGE
2,114.52
logo ADAADA
612.14
logo TRXTRX
1,818.18
logo STETHSTETH
0.1906
logo WBTCWBTC
0.004812
logo SUISUI
126.42
logo LINKLINK
29.12
logo AVAXAVAX
19.26

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ether.fi của bạn

01

Nhập số lượng ETHFI của bạn

Nhập số lượng ETHFI của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ether.fi hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ether.fi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ether.fi sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ether.fi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ether.fi sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ether.fi sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ether.fi sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ether.fi sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ether.fi (ETHFI)

Что такое MANA? Понять его роль в Метавселенной

Что такое MANA? Понять его роль в Метавселенной

MANA - это местная токен Decentraland, децентрализованная виртуальная платформа, созданная на блокчейне Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Что такое ETF Биткоина? Анализ нового тренда инвестирования в цифровые активы

Что такое ETF Биткоина? Анализ нового тренда инвестирования в цифровые активы

Эта глава погрузится в Биткойн и его основные концепции

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Какова цена токена GRASS и что такое проект Grass?

Какова цена токена GRASS и что такое проект Grass?

GRASS - это протокол блокчейна, ориентированный на решения масштабирования уровня 2.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Глубокий анализ тенденций цены XRP: Каков прогноз будущего для XRP?

Глубокий анализ тенденций цены XRP: Каков прогноз будущего для XRP?

XRP - это родная криптовалюта, запущенная Ripple и позиционирующаяся как глобальная платежная инфраструктура для международных переводов.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Что такое ZEN? Исследование будущего потенциала Horizen

Что такое ZEN? Исследование будущего потенциала Horizen

Horizen, ранее известный как ZENCash, является проектом с открытым исходным кодом, посвященным созданию масштабируемой распределенной сети с защитой конфиденциальности.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Прогноз цены токена LINK на 2025 год

Прогноз цены токена LINK на 2025 год

Успех Chainlinks происходит от его ключевого положения в экосистеме Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07

Tìm hiểu thêm về Ether.fi (ETHFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.