Flare Network Thị trường hôm nay
Flare Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FLR chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫440.26. Với nguồn cung lưu hành là 67,342,118,574.04 FLR, tổng vốn hóa thị trường của FLR tính bằng VND là ₫729,631,748,005,986,241.99. Trong 24h qua, giá của FLR tính bằng VND đã giảm ₫-2.18, biểu thị mức giảm -0.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FLR tính bằng VND là ₫1,968.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫201.3.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLR sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLR sang VND là ₫440.26 VND, với tỷ lệ thay đổi là -0.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FLR/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLR/VND trong ngày qua.
Giao dịch Flare Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01789 | -3.4% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01786 | -0.71% |
The real-time trading price of FLR/USDT Spot is $0.01789, with a 24-hour trading change of -3.4%, FLR/USDT Spot is $0.01789 and -3.4%, and FLR/USDT Perpetual is $0.01786 and -0.71%.
Bảng chuyển đổi Flare Network sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi FLR sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FLR | 439.28VND |
2FLR | 878.56VND |
3FLR | 1,317.84VND |
4FLR | 1,757.12VND |
5FLR | 2,196.4VND |
6FLR | 2,635.68VND |
7FLR | 3,074.96VND |
8FLR | 3,514.24VND |
9FLR | 3,953.52VND |
10FLR | 4,392.8VND |
100FLR | 43,928VND |
500FLR | 219,640.04VND |
1000FLR | 439,280.09VND |
5000FLR | 2,196,400.47VND |
10000FLR | 4,392,800.94VND |
Bảng chuyển đổi VND sang FLR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.002276FLR |
2VND | 0.004552FLR |
3VND | 0.006829FLR |
4VND | 0.009105FLR |
5VND | 0.01138FLR |
6VND | 0.01365FLR |
7VND | 0.01593FLR |
8VND | 0.01821FLR |
9VND | 0.02048FLR |
10VND | 0.02276FLR |
100000VND | 227.64FLR |
500000VND | 1,138.22FLR |
1000000VND | 2,276.45FLR |
5000000VND | 11,382.25FLR |
10000000VND | 22,764.51FLR |
Bảng chuyển đổi số tiền FLR sang VND và VND sang FLR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FLR sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang FLR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Flare Network phổ biến
Flare Network | 1 FLR |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.49INR |
![]() | Rp270.78IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.59THB |
Flare Network | 1 FLR |
---|---|
![]() | ₽1.65RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.61TRY |
![]() | ¥0.13CNY |
![]() | ¥2.57JPY |
![]() | $0.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLR = $0.02 USD, 1 FLR = €0.02 EUR, 1 FLR = ₹1.49 INR, 1 FLR = Rp270.78 IDR, 1 FLR = $0.02 CAD, 1 FLR = £0.01 GBP, 1 FLR = ฿0.59 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0011 |
![]() | 0.0000001941 |
![]() | 0.000008147 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009367 |
![]() | 0.00003152 |
![]() | 0.0001365 |
![]() | 0.02033 |
![]() | 0.1132 |
![]() | 0.07332 |
![]() | 0.03072 |
![]() | 0.000008154 |
![]() | 0.0000001943 |
![]() | 0.0005961 |
![]() | 0.00643 |
![]() | 0.001509 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Flare Network của bạn
Nhập số lượng FLR của bạn
Nhập số lượng FLR của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Flare Network hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Flare Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Flare Network sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Flare Network sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Flare Network sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Flare Network sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Flare Network sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Flare Network (FLR)

Giá FLR vào năm 2025: Phân tích và Xu hướng cho các Nhà đầu tư Mạng lưới Flare
Khám phá tiềm năng của FLR vào năm 2025 với bài phân tích giá sâu sắc của chúng tôi.

Giá của Token FLR là bao nhiêu? Flare Network là gì?
Flare Network là một đối thủ mạnh mẽ trong hạng mục oracles của Web3.