Gnomy Thị trường hôm nay
Gnomy đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gnomy chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.0001266. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 GNOMY, tổng vốn hóa thị trường của Gnomy tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của Gnomy tính bằng CNY đã tăng ¥0.000001451, biểu thị mức tăng +1.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gnomy tính bằng CNY là ¥0.01802, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.00002673.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GNOMY sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GNOMY sang CNY là ¥0.0001266 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +1.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GNOMY/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GNOMY/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Gnomy
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GNOMY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GNOMY/-- Spot is $ and 0%, and GNOMY/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Gnomy sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi GNOMY sang CNY
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1GNOMY | 0CNY |
2GNOMY | 0CNY |
3GNOMY | 0CNY |
4GNOMY | 0CNY |
5GNOMY | 0CNY |
6GNOMY | 0CNY |
7GNOMY | 0CNY |
8GNOMY | 0CNY |
9GNOMY | 0CNY |
10GNOMY | 0CNY |
1000000GNOMY | 126.6CNY |
5000000GNOMY | 633.02CNY |
10000000GNOMY | 1,266.04CNY |
50000000GNOMY | 6,330.24CNY |
100000000GNOMY | 12,660.49CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang GNOMY
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1CNY | 7,898.58GNOMY |
2CNY | 15,797.17GNOMY |
3CNY | 23,695.75GNOMY |
4CNY | 31,594.34GNOMY |
5CNY | 39,492.92GNOMY |
6CNY | 47,391.51GNOMY |
7CNY | 55,290.1GNOMY |
8CNY | 63,188.68GNOMY |
9CNY | 71,087.27GNOMY |
10CNY | 78,985.85GNOMY |
100CNY | 789,858.59GNOMY |
500CNY | 3,949,292.97GNOMY |
1000CNY | 7,898,585.94GNOMY |
5000CNY | 39,492,929.73GNOMY |
10000CNY | 78,985,859.47GNOMY |
Bảng chuyển đổi số tiền GNOMY sang CNY và CNY sang GNOMY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 GNOMY sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang GNOMY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gnomy phổ biến
Gnomy | 1 GNOMY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.27IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Gnomy | 1 GNOMY |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GNOMY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GNOMY = $0 USD, 1 GNOMY = €0 EUR, 1 GNOMY = ₹0 INR, 1 GNOMY = Rp0.27 IDR, 1 GNOMY = $0 CAD, 1 GNOMY = £0 GBP, 1 GNOMY = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.68 |
![]() | 0.0006731 |
![]() | 0.02733 |
![]() | 70.84 |
![]() | 31.53 |
![]() | 0.1072 |
![]() | 0.4562 |
![]() | 70.93 |
![]() | 367.41 |
![]() | 262.28 |
![]() | 103.53 |
![]() | 0.02741 |
![]() | 0.0006706 |
![]() | 1.94 |
![]() | 21.8 |
![]() | 5 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gnomy của bạn
Nhập số lượng GNOMY của bạn
Nhập số lượng GNOMY của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gnomy hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gnomy.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gnomy sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gnomy
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gnomy sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gnomy sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gnomy sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gnomy sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gnomy (GNOMY)

Prediksi Harga XRP $500: Analisis Pasar 2025 dan Prospek Jangka Panjang
Jelajahi potensi XRP untuk mencapai $500 pada tahun 2025.

Harga FBTC pada 2025: Analisis Pasar dan Strategi Perdagangan
Jelajahi potensi FBTC di 2025, posisi pasar uniknya, dan strategi perdagangan.

Bagaimana cara mengirim Bitcoin di Cash App?
Ada dua cara utama untuk mengirim BTC di Cash App, yang akan dijelaskan dalam artikel ini.

Apa itu Reddio? Prediksi Harga Koin RDO
Reddio adalah solusi Layer 2 dalam ekosistem Ethereum.

FLOCK Token Melambung: Era Baru untuk Koin Meme di Gate
FLOCK adalah token yang sedang naik pesat dan telah menarik perhatian para trader, kreator, dan penggemar Web3.

Forta (FORT): Lapisan Keamanan Blockchain Waktu Nyata yang Menggerakkan Web3 pada tahun 2025
Forta adalah protokol deteksi terdesentralisasi yang dirancang untuk menyediakan pemantauan waktu nyata untuk jaringan dan aplikasi blockchain.