Hacken Token Thị trường hôm nay
Hacken Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HAI chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1096. Với nguồn cung lưu hành là 833,529,964 HAI, tổng vốn hóa thị trường của HAI tính bằng CNY là ¥644,798,483.88. Trong 24h qua, giá của HAI tính bằng CNY đã giảm ¥-0.005288, biểu thị mức giảm -4.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HAI tính bằng CNY là ¥3.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01652.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HAI sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HAI sang CNY là ¥0.1096 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -4.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HAI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HAI/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Hacken Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0155 | -4.38% |
The real-time trading price of HAI/USDT Spot is $0.0155, with a 24-hour trading change of -4.38%, HAI/USDT Spot is $0.0155 and -4.38%, and HAI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hacken Token sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi HAI sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HAI | 0.1CNY |
2HAI | 0.21CNY |
3HAI | 0.32CNY |
4HAI | 0.43CNY |
5HAI | 0.54CNY |
6HAI | 0.65CNY |
7HAI | 0.76CNY |
8HAI | 0.87CNY |
9HAI | 0.98CNY |
10HAI | 1.09CNY |
1000HAI | 109.67CNY |
5000HAI | 548.38CNY |
10000HAI | 1,096.77CNY |
50000HAI | 5,483.86CNY |
100000HAI | 10,967.72CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang HAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 9.11HAI |
2CNY | 18.23HAI |
3CNY | 27.35HAI |
4CNY | 36.47HAI |
5CNY | 45.58HAI |
6CNY | 54.7HAI |
7CNY | 63.82HAI |
8CNY | 72.94HAI |
9CNY | 82.05HAI |
10CNY | 91.17HAI |
100CNY | 911.76HAI |
500CNY | 4,558.83HAI |
1000CNY | 9,117.66HAI |
5000CNY | 45,588.3HAI |
10000CNY | 91,176.6HAI |
Bảng chuyển đổi số tiền HAI sang CNY và CNY sang HAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HAI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang HAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hacken Token phổ biến
Hacken Token | 1 HAI |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.3INR |
![]() | Rp235.89IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.51THB |
Hacken Token | 1 HAI |
---|---|
![]() | ₽1.44RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.53TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.24JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HAI = $0.02 USD, 1 HAI = €0.01 EUR, 1 HAI = ₹1.3 INR, 1 HAI = Rp235.89 IDR, 1 HAI = $0.02 CAD, 1 HAI = £0.01 GBP, 1 HAI = ฿0.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.59 |
![]() | 0.0006808 |
![]() | 0.02863 |
![]() | 70.87 |
![]() | 32.65 |
![]() | 0.1099 |
![]() | 0.4815 |
![]() | 70.91 |
![]() | 259.27 |
![]() | 422.46 |
![]() | 0.02867 |
![]() | 116.25 |
![]() | 36,762.85 |
![]() | 0.0006836 |
![]() | 1.83 |
![]() | 24.72 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hacken Token của bạn
Nhập số lượng HAI của bạn
Nhập số lượng HAI của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hacken Token hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hacken Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hacken Token sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hacken Token sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hacken Token sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hacken Token sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hacken Token sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hacken Token (HAI)

什么是DeFiChain?架构与安全
了解 DeFiChain 如何通过强大的架构和内置的安全特性确保去中心化金融。

Chainlink (LINK):数据预言机的主导地位及2025年增长展望
Chainlink在2025年继续作为推动Web3数据基础的顶级去中心化预言机网络脱颖而出。

Cheems 代币解析:BNB Chain 上的社区 Meme 币新势力
CHEEMS 以公平分发机制和社区文化共识为核心,迅速跻身市值头部 Meme 阵营。

Mantra Chain – 第1层细节关注于RWAs和OM代币
在第一层区块链创新的浪潮中,Mantra Chain 作为一个杰出的项目脱颖而出,拥有明确的使命:

Merlin Chain 是什么?MERL 代币价格预测全解析
本文将深度解析 Merlin Chain 的技术架构与生态价值,并对 MERL 代币的未来价格走势作出预测。

2025年在哪里购买VeChain:顶级交易所与投资指南
探索2025年购买VeChain的终极指南。
Tìm hiểu thêm về Hacken Token (HAI)

Chương hai của Bitcoin

Hai mô hình giao dịch: AMM vs. CLOB

Airdrop thứ hai của Apto: Phân tích và Kỳ vọng

Phân tích chuyên sâu về hai lỗ hổng ZK

Hai lợi thế kỹ thuật quan trọng nhất của Nervos
