Horizon Protocol Thị trường hôm nay
Horizon Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Horizon Protocol chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺0.08064. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 187,345,065.96 HZN, tổng vốn hóa thị trường của Horizon Protocol tính bằng TRY là ₺515,665,350.62. Trong 24h qua, giá của Horizon Protocol tính bằng TRY đã tăng ₺0.004023, biểu thị mức tăng +5.270000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Horizon Protocol tính bằng TRY là ₺55.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.05762.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HZN sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HZN sang TRY là ₺0.08064 TRY, với sự thay đổi +5.27% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HZN/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HZN/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Horizon Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HZN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HZN/-- Spot is $ and --, and HZN/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Horizon Protocol sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi HZN sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HZN | 0.08TRY |
2HZN | 0.16TRY |
3HZN | 0.24TRY |
4HZN | 0.32TRY |
5HZN | 0.4TRY |
6HZN | 0.48TRY |
7HZN | 0.56TRY |
8HZN | 0.64TRY |
9HZN | 0.72TRY |
10HZN | 0.8TRY |
10000HZN | 806.41TRY |
50000HZN | 4,032.07TRY |
100000HZN | 8,064.15TRY |
500000HZN | 40,320.77TRY |
1000000HZN | 80,641.54TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang HZN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 12.4HZN |
2TRY | 24.8HZN |
3TRY | 37.2HZN |
4TRY | 49.6HZN |
5TRY | 62HZN |
6TRY | 74.4HZN |
7TRY | 86.8HZN |
8TRY | 99.2HZN |
9TRY | 111.6HZN |
10TRY | 124HZN |
100TRY | 1,240.05HZN |
500TRY | 6,200.27HZN |
1000TRY | 12,400.55HZN |
5000TRY | 62,002.77HZN |
10000TRY | 124,005.55HZN |
Bảng chuyển đổi số tiền HZN sang TRY và TRY sang HZN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HZN sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TRY sang HZN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Horizon Protocol phổ biến
Horizon Protocol | 1 HZN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.2INR |
![]() | Rp35.84IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.08THB |
Horizon Protocol | 1 HZN |
---|---|
![]() | ₽0.22RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.34JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HZN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HZN = $0 USD, 1 HZN = €0 EUR, 1 HZN = ₹0.2 INR, 1 HZN = Rp35.84 IDR, 1 HZN = $0 CAD, 1 HZN = £0 GBP, 1 HZN = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
HYPE chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
XLM chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9271 |
![]() | 0.0001235 |
![]() | 0.004627 |
![]() | 4.95 |
![]() | 14.64 |
![]() | 0.02114 |
![]() | 0.08793 |
![]() | 14.65 |
![]() | 3,313.84 |
![]() | 72.87 |
![]() | 0.004599 |
![]() | 48.74 |
![]() | 19.62 |
![]() | 0.3061 |
![]() | 0.000124 |
![]() | 30.84 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Horizon Protocol (HZN) sang Turkish Lira (TRY)
Nhập số lượng HZN của bạn
Nhập số lượng HZN của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Horizon Protocol hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Horizon Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Horizon Protocol sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Horizon Protocol sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Horizon Protocol sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Horizon Protocol sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Horizon Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Horizon Protocol (HZN)

Lunar (LNR) là gì? Khám Phá Hệ Sinh Thái Lunar Với Trải Nghiệm Web3 Đơn Giản Hơn
Khám phá Lunar (LNR) – nền tảng tích hợp DeFi, NFT và công cụ crypto giúp trải nghiệm Web3 dễ dàng hơn.

PPL là gì? Tổng Quan Về Dự Án Pink Panther Lovers (PPL)
Khám phá token PPL – meme coin lấy cảm hứng từ Pink Panther Lovers và vai trò trong văn hoá Web3.

Dynamic là gì? Ý Nghĩa Và Ứng Dụng Trong Ngôn Ngữ, Công Nghệ Và Crypto
Khám phá khái niệm “dynamic” trong ngôn ngữ, công nghệ hiện đại và không gian Web3 đang phát triển.

BTC đạt ATH khác — Mùa altcoin vẫn còn xa sao?
Khi giá Bitcoin ổn định hoặc tăng nhẹ, sự suy giảm dominance của nó thường cho thấy rằng vốn bắt đầu chảy vào altcoin.

IRL là gì? Khám phá IrishCoin – Dự án tiền mã hóa gắn liền với văn hóa Ireland
Khám phá IRL (IrishCoin), dự án tiền mã hóa tập trung vào cộng đồng, văn hóa và sự phi tập trung.

WTF là gì? Tổng Quan Dự Án Waterfall DeFi (WTF)
Khám phá Waterfall DeFi (WTF), giao thức phi tập trung định hình lại chiến lược lợi nhuận trong crypto.