Internxt Thị trường hôm nay
Internxt đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của INXT chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥4.48. Với nguồn cung lưu hành là 1,119,294.54 INXT, tổng vốn hóa thị trường của INXT tính bằng JPY là ¥722,520,602.11. Trong 24h qua, giá của INXT tính bằng JPY đã giảm ¥-0.00287, biểu thị mức giảm -0.064000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INXT tính bằng JPY là ¥6,804.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥3.09.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INXT sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INXT sang JPY là ¥4.48 JPY, với sự thay đổi -0.064000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá INXT/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INXT/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Internxt
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of INXT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, INXT/-- Spot is $ and --, and INXT/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Internxt sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi INXT sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INXT | 4.48JPY |
2INXT | 8.96JPY |
3INXT | 13.44JPY |
4INXT | 17.93JPY |
5INXT | 22.41JPY |
6INXT | 26.89JPY |
7INXT | 31.37JPY |
8INXT | 35.86JPY |
9INXT | 40.34JPY |
10INXT | 44.82JPY |
100INXT | 448.26JPY |
500INXT | 2,241.34JPY |
1000INXT | 4,482.68JPY |
5000INXT | 22,413.42JPY |
10000INXT | 44,826.85JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang INXT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.223INXT |
2JPY | 0.4461INXT |
3JPY | 0.6692INXT |
4JPY | 0.8923INXT |
5JPY | 1.11INXT |
6JPY | 1.33INXT |
7JPY | 1.56INXT |
8JPY | 1.78INXT |
9JPY | 2INXT |
10JPY | 2.23INXT |
1000JPY | 223.08INXT |
5000JPY | 1,115.4INXT |
10000JPY | 2,230.8INXT |
50000JPY | 11,154.02INXT |
100000JPY | 22,308.05INXT |
Bảng chuyển đổi số tiền INXT sang JPY và JPY sang INXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INXT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang INXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Internxt phổ biến
Internxt | 1 INXT |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.6INR |
![]() | Rp472.22IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1.03THB |
Internxt | 1 INXT |
---|---|
![]() | ₽2.88RUB |
![]() | R$0.17BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺1.06TRY |
![]() | ¥0.22CNY |
![]() | ¥4.48JPY |
![]() | $0.24HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INXT = $0.03 USD, 1 INXT = €0.03 EUR, 1 INXT = ₹2.6 INR, 1 INXT = Rp472.22 IDR, 1 INXT = $0.04 CAD, 1 INXT = £0.02 GBP, 1 INXT = ฿1.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
BCH chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2151 |
![]() | 0.00003256 |
![]() | 0.001418 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.58 |
![]() | 0.005384 |
![]() | 0.02362 |
![]() | 3.47 |
![]() | 629.01 |
![]() | 12.68 |
![]() | 20.86 |
![]() | 0.001419 |
![]() | 5.93 |
![]() | 0.0000325 |
![]() | 0.09226 |
![]() | 0.007223 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Internxt (INXT) sang Japanese Yen (JPY)
Nhập số lượng INXT của bạn
Nhập số lượng INXT của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Internxt hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Internxt.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Internxt sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Internxt sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Internxt sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Internxt sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Internxt sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Internxt (INXT)

Réserves d'actifs utilisateur : La pierre angulaire de la sécurité des cryptoactifs dans le trading
Les réserves dactifs des utilisateurs sont les cryptoactifs détenus par léchange pour garantir que les utilisateurs peuvent retirer à tout moment.

Meilleurs Portefeuilles Crypto de 2025 : Options de Sécurité Maximale et Conviviaux
Explorez les meilleurs portefeuilles de cryptage de 2025, présentant une sécurité de pointe, des interfaces conviviales et une intégration DeFi.

Qu'est-ce qu'un Cold Wallet ? Un guide de sécurité pour le "coffre-fort" des Cryptoactifs
Un Cold Wallet est un portefeuille de cryptographie qui stocke complètement les clés privées hors ligne, bloquant efficacement la possibilité dintrusion des hackers par lisolation physique.

Qu'est-ce que l'ESOL : Un guide complet pour les passionnés de Web3 en 2025
Découvrez lévolution de lESOL en 2025 et comment il autonomise les passionnés de Web3 et les anglophones non natifs.

Qu'est-ce que GameFi ? Le Play-to-Earn redéfinit l'économie du jeu.
GameFi est un mot-valise de « Jeu » et « Finance », et Axie Infinity a lancé la folie GameFi.

DAG Cryptoactifs en 2025 : Meilleurs projets et opportunités d'investissement
Explorez lavenir de la blockchain dirigé par les cryptoactifs DAG.