KadenaChuyển đổi Kadena (KDA) sang Indonesian Rupiah (IDR)

KDA/IDR: 1 KDA ≈ Rp9,356.69 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Kadena Thị trường hôm nay

Kadena đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kadena chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp9,356.69. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 317,085,656.14 KDA, tổng vốn hóa thị trường của Kadena tính bằng IDR là Rp45,006,681,280,646,971.04. Trong 24h qua, giá của Kadena tính bằng IDR đã tăng Rp100.12, biểu thị mức tăng +1.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kadena tính bằng IDR là Rp419,291.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp998.33.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KDA sang IDR

Rp9,356.69+1.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KDA sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +1.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KDA/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KDA/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Kadena

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KadenaKDA/USDT
Giao ngay
$0.6074
1.75%
logo KadenaKDA/BTC
Giao ngay
$0.000005459
1.69%
logo KadenaKDA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.6085
2.54%

The real-time trading price of KDA/USDT Spot is $0.6074, with a 24-hour trading change of 1.75%, KDA/USDT Spot is $0.6074 and 1.75%, and KDA/USDT Perpetual is $0.6085 and 2.54%.

Bảng chuyển đổi Kadena sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi KDA sang IDR

logo KadenaSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1KDA
9,356.69IDR
2KDA
18,713.38IDR
3KDA
28,070.07IDR
4KDA
37,426.77IDR
5KDA
46,783.46IDR
6KDA
56,140.15IDR
7KDA
65,496.85IDR
8KDA
74,853.54IDR
9KDA
84,210.23IDR
10KDA
93,566.92IDR
100KDA
935,669.29IDR
500KDA
4,678,346.48IDR
1000KDA
9,356,692.97IDR
5000KDA
46,783,464.89IDR
10000KDA
93,566,929.79IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang KDA

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Kadena
1IDR
0.0001068KDA
2IDR
0.0002137KDA
3IDR
0.0003206KDA
4IDR
0.0004275KDA
5IDR
0.0005343KDA
6IDR
0.0006412KDA
7IDR
0.0007481KDA
8IDR
0.000855KDA
9IDR
0.0009618KDA
10IDR
0.001068KDA
1000000IDR
106.87KDA
5000000IDR
534.37KDA
10000000IDR
1,068.75KDA
50000000IDR
5,343.76KDA
100000000IDR
10,687.53KDA

Bảng chuyển đổi số tiền KDA sang IDR và IDR sang KDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KDA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang KDA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kadena phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KDA = $0.62 USD, 1 KDA = €0.55 EUR, 1 KDA = ₹51.53 INR, 1 KDA = Rp9,356.69 IDR, 1 KDA = $0.84 CAD, 1 KDA = £0.46 GBP, 1 KDA = ฿20.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001502
logo BTCBTC
0.0000002971
logo ETHETH
0.00001216
logo USDTUSDT
0.03296
logo XRPXRP
0.01342
logo BNBBNB
0.00004798
logo SOLSOL
0.0001794
logo USDCUSDC
0.03296
logo DOGEDOGE
0.1329
logo ADAADA
0.04006
logo TRXTRX
0.1201
logo STETHSTETH
0.00001213
logo WBTCWBTC
0.000000297
logo SUISUI
0.008506
logo HYPEHYPE
0.0009221
logo LINKLINK
0.001963

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kadena của bạn

01

Nhập số lượng KDA của bạn

Nhập số lượng KDA của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kadena hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kadena.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kadena sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kadena

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kadena sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kadena sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kadena sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kadena sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kadena (KDA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.