Lunr Token Thị trường hôm nay
Lunr Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LUNR chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.02178. Với nguồn cung lưu hành là 150,000,000 LUNR, tổng vốn hóa thị trường của LUNR tính bằng CNY là ¥23,044,669.37. Trong 24h qua, giá của LUNR tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LUNR tính bằng CNY là ¥4.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2193.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LUNR sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LUNR sang CNY là ¥0.02178 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LUNR/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LUNR/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Lunr Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of LUNR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, LUNR/-- Spot is $ and 0%, and LUNR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Lunr Token sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi LUNR sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LUNR | 0.02CNY |
2LUNR | 0.04CNY |
3LUNR | 0.06CNY |
4LUNR | 0.08CNY |
5LUNR | 0.1CNY |
6LUNR | 0.13CNY |
7LUNR | 0.15CNY |
8LUNR | 0.17CNY |
9LUNR | 0.19CNY |
10LUNR | 0.21CNY |
10000LUNR | 217.81CNY |
50000LUNR | 1,089.08CNY |
100000LUNR | 2,178.17CNY |
500000LUNR | 10,890.88CNY |
1000000LUNR | 21,781.76CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang LUNR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 45.9LUNR |
2CNY | 91.81LUNR |
3CNY | 137.72LUNR |
4CNY | 183.63LUNR |
5CNY | 229.54LUNR |
6CNY | 275.45LUNR |
7CNY | 321.36LUNR |
8CNY | 367.27LUNR |
9CNY | 413.18LUNR |
10CNY | 459.09LUNR |
100CNY | 4,590.99LUNR |
500CNY | 22,954.98LUNR |
1000CNY | 45,909.96LUNR |
5000CNY | 229,549.83LUNR |
10000CNY | 459,099.66LUNR |
Bảng chuyển đổi số tiền LUNR sang CNY và CNY sang LUNR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 LUNR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang LUNR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Lunr Token phổ biến
Lunr Token | 1 LUNR |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.26INR |
![]() | Rp46.85IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.1THB |
Lunr Token | 1 LUNR |
---|---|
![]() | ₽0.29RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.11TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.44JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LUNR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LUNR = $0 USD, 1 LUNR = €0 EUR, 1 LUNR = ₹0.26 INR, 1 LUNR = Rp46.85 IDR, 1 LUNR = $0 CAD, 1 LUNR = £0 GBP, 1 LUNR = ฿0.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.04 |
![]() | 0.0006679 |
![]() | 0.02659 |
![]() | 70.87 |
![]() | 32.56 |
![]() | 0.1085 |
![]() | 0.4644 |
![]() | 70.92 |
![]() | 391.41 |
![]() | 261.66 |
![]() | 0.02673 |
![]() | 107.49 |
![]() | 32,793.54 |
![]() | 1.71 |
![]() | 0.0006668 |
![]() | 22.1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lunr Token của bạn
Nhập số lượng LUNR của bạn
Nhập số lượng LUNR của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lunr Token hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lunr Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lunr Token sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lunr Token sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lunr Token sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lunr Token sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lunr Token sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lunr Token (LUNR)

MOBOX在GameFi領域的投資價值分析
MOBOX誕生於2021年4月,由一羣來自加拿大、澳大利亞和中國的區塊鏈技術專家和遊戲開發者共同創立

什麼是雲算力?使用雲算力服務時的注意事項
在不斷發展的區塊鏈和加密貨幣世界中,雲算力

Aave V3:2025 年頂級 DeFi 借貸協議功能
探索 Aave V3 在 2025 年的變革性功能,包括增強的資本效率、跨鏈流動性和先進的風險管理。

LABUBU,探索近期加密市場中的熱門迷因幣
LABUBU最初是泡泡瑪特旗下的一個潮玩IP,在全球範圍內積累了大量粉絲

Hyperliquid代幣:2025年交易者完整指南
探索Hyperliquid,這個在2025年主導Web3的變革性去中心化交易所。

如何領取 Shell 空投 2025:資格與分發指南
探索 Shell 空投 2025 的終極指南