MinaChuyển đổi Mina (MINA) sang Euro (EUR)

MINA/EUR: 1 MINA ≈ €0.2354 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Mina Thị trường hôm nay

Mina đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MINA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2354. Với nguồn cung lưu hành là 1,231,532,582.84 MINA, tổng vốn hóa thị trường của MINA tính bằng EUR là €259,770,805.23. Trong 24h qua, giá của MINA tính bằng EUR đã giảm €-0.01952, biểu thị mức giảm -7.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MINA tính bằng EUR là €8.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.165.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MINA sang EUR

0.2354-7.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MINA sang EUR là €0.2354 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -7.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MINA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Mina

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MinaMINA/USDT
Giao ngay
$0.2669
-6.48%
logo MinaMINA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.267
-6.41%

The real-time trading price of MINA/USDT Spot is $0.2669, with a 24-hour trading change of -6.48%, MINA/USDT Spot is $0.2669 and -6.48%, and MINA/USDT Perpetual is $0.267 and -6.41%.

Bảng chuyển đổi Mina sang Euro

Bảng chuyển đổi MINA sang EUR

logo MinaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1MINA
0.23EUR
2MINA
0.47EUR
3MINA
0.7EUR
4MINA
0.94EUR
5MINA
1.17EUR
6MINA
1.41EUR
7MINA
1.64EUR
8MINA
1.88EUR
9MINA
2.11EUR
10MINA
2.35EUR
1000MINA
235.44EUR
5000MINA
1,177.21EUR
10000MINA
2,354.42EUR
50000MINA
11,772.12EUR
100000MINA
23,544.25EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang MINA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Mina
1EUR
4.24MINA
2EUR
8.49MINA
3EUR
12.74MINA
4EUR
16.98MINA
5EUR
21.23MINA
6EUR
25.48MINA
7EUR
29.73MINA
8EUR
33.97MINA
9EUR
38.22MINA
10EUR
42.47MINA
100EUR
424.73MINA
500EUR
2,123.66MINA
1000EUR
4,247.32MINA
5000EUR
21,236.6MINA
10000EUR
42,473.21MINA

Bảng chuyển đổi số tiền MINA sang EUR và EUR sang MINA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MINA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang MINA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Mina phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MINA = $0.26 USD, 1 MINA = €0.24 EUR, 1 MINA = ₹21.95 INR, 1 MINA = Rp3,986.61 IDR, 1 MINA = $0.36 CAD, 1 MINA = £0.2 GBP, 1 MINA = ฿8.67 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.75
logo BTCBTC
0.005445
logo ETHETH
0.2187
logo USDTUSDT
558.05
logo XRPXRP
225.67
logo BNBBNB
0.8527
logo SOLSOL
3.25
logo USDCUSDC
558.15
logo DOGEDOGE
2,463.46
logo ADAADA
723.11
logo TRXTRX
2,070.17
logo STETHSTETH
0.2193
logo WBTCWBTC
0.005464
logo SUISUI
148.2
logo LINKLINK
34.06
logo AVAXAVAX
23.42

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Mina của bạn

01

Nhập số lượng MINA của bạn

Nhập số lượng MINA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mina hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mina.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mina sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Mina

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Mina sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mina sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mina sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Mina sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Mina (MINA)

Tìm hiểu thêm về Mina (MINA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.