NEMChuyển đổi NEM (XEM) sang Indonesian Rupiah (IDR)

XEM/IDR: 1 XEM ≈ Rp193.32 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEM chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp193.32. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng IDR là Rp26,393,944,588,083,418.07. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng IDR đã tăng Rp5.33, biểu thị mức tăng +2.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng IDR là Rp28,367.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1.28.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang IDR

Rp193.32+2.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang IDR là Rp193.32 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +2.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.01276
3.63%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01275
3.16%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.01276, with a 24-hour trading change of 3.63%, XEM/USDT Spot is $0.01276 and 3.63%, and XEM/USDT Perpetual is $0.01275 and 3.16%.

Bảng chuyển đổi NEM sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi XEM sang IDR

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1XEM
192.88IDR
2XEM
385.76IDR
3XEM
578.64IDR
4XEM
771.53IDR
5XEM
964.41IDR
6XEM
1,157.29IDR
7XEM
1,350.18IDR
8XEM
1,543.06IDR
9XEM
1,735.94IDR
10XEM
1,928.83IDR
100XEM
19,288.31IDR
500XEM
96,441.59IDR
1000XEM
192,883.18IDR
5000XEM
964,415.94IDR
10000XEM
1,928,831.89IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang XEM

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1IDR
0.005184XEM
2IDR
0.01036XEM
3IDR
0.01555XEM
4IDR
0.02073XEM
5IDR
0.02592XEM
6IDR
0.0311XEM
7IDR
0.03629XEM
8IDR
0.04147XEM
9IDR
0.04666XEM
10IDR
0.05184XEM
100000IDR
518.44XEM
500000IDR
2,592.24XEM
1000000IDR
5,184.48XEM
5000000IDR
25,922.42XEM
10000000IDR
51,844.84XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang IDR và IDR sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XEM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.01 USD, 1 XEM = €0.01 EUR, 1 XEM = ₹1.06 INR, 1 XEM = Rp193.32 IDR, 1 XEM = $0.02 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001515
logo BTCBTC
0.000000298
logo ETHETH
0.00001226
logo USDTUSDT
0.03296
logo XRPXRP
0.0135
logo BNBBNB
0.00004804
logo SOLSOL
0.0001836
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1362
logo ADAADA
0.04089
logo TRXTRX
0.1192
logo STETHSTETH
0.00001235
logo WBTCWBTC
0.000000298
logo SUISUI
0.007917
logo LINKLINK
0.001984
logo HYPEHYPE
0.001053

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NEM của bạn

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NEM

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

ما هو الانزلاق؟ التعامل مع اختلافات الأسعار في معاملات التشفير

ما هو الانزلاق؟ التعامل مع اختلافات الأسعار في معاملات التشفير

يحدث الانزلاق عندما يتغير السوق بسرعة أكبر من سرعة تنفيذ تداولك، مما يؤدي إلى سعر تنفيذ فعلي مختلف عن السعر المتوقع.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15
XYO: ريادة اللامركزية لسيادة البيانات

XYO: ريادة اللامركزية لسيادة البيانات

XY هو رمز الأداة لشبكة XYO، وهي منصة DePIN تم إطلاقها على شبكة البلوكشين الخاصة بـ Ethereum في عام 2018.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15
ما هو BDSM: الحد الجديد للتمويل اللامركزي

ما هو BDSM: الحد الجديد للتمويل اللامركزي

تكمن قوة BDSM في تعدد استخداماته وهو مصمم لتلبية احتياجات المستخدمين المتنوعين

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15
البحث حول أداء سوق ميلادي والرؤى في نظامها البيئي

البحث حول أداء سوق ميلادي والرؤى في نظامها البيئي

عملة ميم ميلادي ($LADYS) تم إطلاقها في عام 2023 وهي الرمز الخاص بنظام ميلادي

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15
ما الذي يمثله NFT: فتح عالم الملكية الرقمية

ما الذي يمثله NFT: فتح عالم الملكية الرقمية

كل NFT مرتبط بعقد ذكي يتحقق من أصالته وملكيته وأصله، مما يضمن عدم إمكانية تكراره أو تزويره.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-15
Biswap: الابتكار في التمويل اللامركزي مع الكفاءة والمكافآت

Biswap: الابتكار في التمويل اللامركزي مع الكفاءة والمكافآت

بيسواب هو بورصة لامركزية تسهل تبادل الرموز بسلاسة وتوفير السيولة وزراعة العائد على شبكة بينانس الذكية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-14

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.