NOMADS Thị trường hôm nay
NOMADS đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NOMADS chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.02015. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NOMADS, tổng vốn hóa thị trường của NOMADS tính bằng CAD là $0. Trong 24h qua, giá của NOMADS tính bằng CAD đã tăng $0.0000823, biểu thị mức tăng +0.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOMADS tính bằng CAD là $2.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01638.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOMADS sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOMADS sang CAD là $0.02015 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +0.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOMADS/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOMADS/CAD trong ngày qua.
Giao dịch NOMADS
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NOMADS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NOMADS/-- Spot is $ and 0%, and NOMADS/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NOMADS sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi NOMADS sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOMADS | 0.02CAD |
2NOMADS | 0.04CAD |
3NOMADS | 0.06CAD |
4NOMADS | 0.08CAD |
5NOMADS | 0.1CAD |
6NOMADS | 0.12CAD |
7NOMADS | 0.14CAD |
8NOMADS | 0.16CAD |
9NOMADS | 0.18CAD |
10NOMADS | 0.2CAD |
10000NOMADS | 201.57CAD |
50000NOMADS | 1,007.89CAD |
100000NOMADS | 2,015.78CAD |
500000NOMADS | 10,078.93CAD |
1000000NOMADS | 20,157.86CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang NOMADS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 49.6NOMADS |
2CAD | 99.21NOMADS |
3CAD | 148.82NOMADS |
4CAD | 198.43NOMADS |
5CAD | 248.04NOMADS |
6CAD | 297.65NOMADS |
7CAD | 347.25NOMADS |
8CAD | 396.86NOMADS |
9CAD | 446.47NOMADS |
10CAD | 496.08NOMADS |
100CAD | 4,960.84NOMADS |
500CAD | 24,804.21NOMADS |
1000CAD | 49,608.42NOMADS |
5000CAD | 248,042.11NOMADS |
10000CAD | 496,084.22NOMADS |
Bảng chuyển đổi số tiền NOMADS sang CAD và CAD sang NOMADS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NOMADS sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang NOMADS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NOMADS phổ biến
NOMADS | 1 NOMADS |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.24INR |
![]() | Rp225.44IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.49THB |
NOMADS | 1 NOMADS |
---|---|
![]() | ₽1.37RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.51TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.14JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOMADS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOMADS = $0.01 USD, 1 NOMADS = €0.01 EUR, 1 NOMADS = ₹1.24 INR, 1 NOMADS = Rp225.44 IDR, 1 NOMADS = $0.02 CAD, 1 NOMADS = £0.01 GBP, 1 NOMADS = ฿0.49 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
BCH chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.88 |
![]() | 0.003666 |
![]() | 0.1654 |
![]() | 368.5 |
![]() | 184.49 |
![]() | 0.5944 |
![]() | 2.76 |
![]() | 368.77 |
![]() | 69,964.66 |
![]() | 1,381.69 |
![]() | 2,454.7 |
![]() | 0.1681 |
![]() | 691.34 |
![]() | 0.003684 |
![]() | 11.03 |
![]() | 0.8369 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng NOMADS của bạn
Nhập số lượng NOMADS của bạn
Nhập số lượng NOMADS của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NOMADS hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NOMADS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NOMADS sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NOMADS sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NOMADS sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NOMADS sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi NOMADS sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NOMADS (NOMADS)

比特币新闻 2025年6月:BTC在ETF需求下保持在$105K以上
BTC在2025年6月保持在$105K以上,ETF需求和机构资金流入支撑价格。

加密货币排名2025:顶级代币与市场趋势
探索2025年加密货币排名及影响代币价值和投资者行为的关键市场变化。

今日ETC价格:以太经典趋势与2025年预测
跟踪ETC价格、市场趋势以及2025年预测,因为以太经典在PoW领域保持稳定。

LTC今日价格:莱特币趋势和2025年预测
跟踪莱特币今天的价格,探索关键趋势、技术展望和2025年预测。

2025年炸弹加密货币:游戏玩法、生态系统与Web3复兴
探索Bomb Crypto在2025年的复苏,了解游戏更新、Web3生态系统的增长及新的P2E动态。

最佳加密货币2025:最佳选择、趋势与预测
2025年值得关注的顶级加密货币,包含趋势、选股和投资者的价格预测。