Peanut Thị trường hôm nay
Peanut đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NUX chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.02193. Với nguồn cung lưu hành là 50,000,000 NUX, tổng vốn hóa thị trường của NUX tính bằng HKD là $8,544,357.38. Trong 24h qua, giá của NUX tính bằng HKD đã giảm $-0.000108, biểu thị mức giảm -0.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUX tính bằng HKD là $241.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01723.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUX sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUX sang HKD là $0.02193 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -0.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NUX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUX/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Peanut
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002816 | -0.45% |
The real-time trading price of NUX/USDT Spot is $0.002816, with a 24-hour trading change of -0.45%, NUX/USDT Spot is $0.002816 and -0.45%, and NUX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Peanut sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi NUX sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NUX | 0.02HKD |
2NUX | 0.04HKD |
3NUX | 0.06HKD |
4NUX | 0.08HKD |
5NUX | 0.1HKD |
6NUX | 0.13HKD |
7NUX | 0.15HKD |
8NUX | 0.17HKD |
9NUX | 0.19HKD |
10NUX | 0.21HKD |
10000NUX | 219.24HKD |
50000NUX | 1,096.24HKD |
100000NUX | 2,192.49HKD |
500000NUX | 10,962.49HKD |
1000000NUX | 21,924.99HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang NUX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 45.61NUX |
2HKD | 91.22NUX |
3HKD | 136.83NUX |
4HKD | 182.44NUX |
5HKD | 228.05NUX |
6HKD | 273.66NUX |
7HKD | 319.27NUX |
8HKD | 364.88NUX |
9HKD | 410.49NUX |
10HKD | 456.1NUX |
100HKD | 4,561NUX |
500HKD | 22,805.01NUX |
1000HKD | 45,610.03NUX |
5000HKD | 228,050.17NUX |
10000HKD | 456,100.35NUX |
Bảng chuyển đổi số tiền NUX sang HKD và HKD sang NUX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NUX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang NUX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Peanut phổ biến
Peanut | 1 NUX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.24INR |
![]() | Rp42.7IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.09THB |
Peanut | 1 NUX |
---|---|
![]() | ₽0.26RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.1TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.41JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUX = $0 USD, 1 NUX = €0 EUR, 1 NUX = ₹0.24 INR, 1 NUX = Rp42.7 IDR, 1 NUX = $0 CAD, 1 NUX = £0 GBP, 1 NUX = ฿0.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
BCH chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.73 |
![]() | 0.000608 |
![]() | 0.02527 |
![]() | 64.16 |
![]() | 29.6 |
![]() | 0.09909 |
![]() | 0.4355 |
![]() | 64.18 |
![]() | 18,488.95 |
![]() | 235.14 |
![]() | 376.49 |
![]() | 0.02527 |
![]() | 106.44 |
![]() | 0.0006101 |
![]() | 1.74 |
![]() | 0.1309 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Peanut của bạn
Nhập số lượng NUX của bạn
Nhập số lượng NUX của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Peanut hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Peanut.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Peanut sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Peanut sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Peanut sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Peanut sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Peanut (NUX)

Preço do Pepe Token em INR: Análise de Mercado de 2025 e Guia de Compra para Investidores Indianos
Explorando o potencial do Token Pepe na Índia: previsão de preço para 2025, guia de compra e análise comparativa com outras moedas meme.

Previsão de Preço da INIT Coin para 2025 - 2030
Em 2026, espera-se que o INIT tenha um preço médio de 1,35$, representando um aumento potencial de 176,73% em relação ao preço atual.

Mery Token em 2025: Preço, Guia de Compra e Aplicações Web3
Explore o potencial da Mery em 2025 e além.

Preço do Token Blum: análise de mercado de 2025 e estratégia de investimento
Explore o potencial do Token Blum no espaço Web3.

A Análise Completa do Colapso do ZKJ: Qual É a Tendência Futura do ZKJ Após o Choque do Mercado?
O incidente ZKJ revela três principais pontos de risco de tokens emergentes.

Análise e Previsão do Preço do USDT: Irá ultrapassar 0,027 USD em 2025?
Apesar de uma queda de 13,45% no último mês, indicadores técnicos e previsões de mercado sugerem que o token T pode experimentar um ponto de viragem crítico em 2025.