Savanna Thị trường hôm nay
Savanna đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SVN chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp0.4018. Với nguồn cung lưu hành là 121,290,148.91 SVN, tổng vốn hóa thị trường của SVN tính bằng IDR là Rp739,372,878,720.48. Trong 24h qua, giá của SVN tính bằng IDR đã giảm Rp-0.002502, biểu thị mức giảm -0.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SVN tính bằng IDR là Rp55,369.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.308.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SVN sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SVN sang IDR là Rp0.4018 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SVN/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SVN/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Savanna
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SVN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SVN/-- Spot is $ and 0%, and SVN/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Savanna sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi SVN sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SVN | 0.4IDR |
2SVN | 0.8IDR |
3SVN | 1.2IDR |
4SVN | 1.6IDR |
5SVN | 2IDR |
6SVN | 2.41IDR |
7SVN | 2.81IDR |
8SVN | 3.21IDR |
9SVN | 3.61IDR |
10SVN | 4.01IDR |
1000SVN | 401.84IDR |
5000SVN | 2,009.23IDR |
10000SVN | 4,018.46IDR |
50000SVN | 20,092.31IDR |
100000SVN | 40,184.62IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang SVN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 2.48SVN |
2IDR | 4.97SVN |
3IDR | 7.46SVN |
4IDR | 9.95SVN |
5IDR | 12.44SVN |
6IDR | 14.93SVN |
7IDR | 17.41SVN |
8IDR | 19.9SVN |
9IDR | 22.39SVN |
10IDR | 24.88SVN |
100IDR | 248.85SVN |
500IDR | 1,244.25SVN |
1000IDR | 2,488.51SVN |
5000IDR | 12,442.56SVN |
10000IDR | 24,885.13SVN |
Bảng chuyển đổi số tiền SVN sang IDR và IDR sang SVN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SVN sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IDR sang SVN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Savanna phổ biến
Savanna | 1 SVN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.4IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Savanna | 1 SVN |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SVN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SVN = $0 USD, 1 SVN = €0 EUR, 1 SVN = ₹0 INR, 1 SVN = Rp0.4 IDR, 1 SVN = $0 CAD, 1 SVN = £0 GBP, 1 SVN = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001681 |
![]() | 0.0000003102 |
![]() | 0.00001261 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01453 |
![]() | 0.00004946 |
![]() | 0.0002043 |
![]() | 0.03298 |
![]() | 0.1674 |
![]() | 0.1216 |
![]() | 0.0478 |
![]() | 0.00001262 |
![]() | 0.0000003093 |
![]() | 0.0008709 |
![]() | 0.009948 |
![]() | 0.002305 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Savanna của bạn
Nhập số lượng SVN của bạn
Nhập số lượng SVN của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Savanna hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Savanna.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Savanna sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Savanna
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Savanna sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Savanna sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Savanna sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Savanna sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Savanna (SVN)

Cách yêu cầu Airdrop SOPH: Hướng dẫn đầy đủ cho phân phối năm 2025
Khám phá Airdrop SOPH 2025: Tìm hiểu điều kiện đủ, quy trình yêu cầu và chiến lược tối đa hóa.

World Liberty Financial USD là gì? Triển vọng cho USD1 là gì?
World Liberty Financials USD1 cung cấp các giải pháp cấp độ tổ chức khác biệt cho thị trường stablecoin.

James Wynn là ai? Từ khu ổ chuột đến hợp đồng 1,2 tỷ đô la – Một canh bạc liều lĩnh
Chiến lược giao dịch của James Wynns kết hợp trực giác thị trường chính xác với việc chấp nhận rủi ro cực kỳ cao.

GOHOME Token: Memecoin năm 2025 vượt qua giá Bitcoin
Khám phá GOHOME, memecoin cách mạng nhằm vượt qua Bitcoin vào năm 2025.

Circle Đua Tới IPO — Liệu USDC Có Thể Thách Thức Ngai Vàng Của Tether?
Nhà phát hành stablecoin lớn thứ hai thế giới, Circle, đã chính thức bắt đầu con đường niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán New York.

Hội nghị Bitcoin 2025: Khi Phó Tổng thống Mỹ trở thành đồng minh với các chuyên gia mã hóa
Hội nghị Bitcoin 2025 là sự kiện được đầu tư chính trị nhiều nhất và có ý nghĩa chiến lược quan trọng nhất trong lịch sử các hội nghị Bitcoin.