ShimmerSea Lum Thị trường hôm nay
ShimmerSea Lum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LUM chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥1.57. Với nguồn cung lưu hành là 0 LUM, tổng vốn hóa thị trường của LUM tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của LUM tính bằng JPY đã giảm ¥-0.2193, biểu thị mức giảm -11.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LUM tính bằng JPY là ¥508.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.52.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LUM sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LUM sang JPY là ¥1.57 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -11.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LUM/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LUM/JPY trong ngày qua.
Giao dịch ShimmerSea Lum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of LUM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, LUM/-- Spot is $ and 0%, and LUM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ShimmerSea Lum sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi LUM sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LUM | 1.57JPY |
2LUM | 3.15JPY |
3LUM | 4.73JPY |
4LUM | 6.31JPY |
5LUM | 7.89JPY |
6LUM | 9.47JPY |
7LUM | 11.05JPY |
8LUM | 12.63JPY |
9LUM | 14.21JPY |
10LUM | 15.79JPY |
100LUM | 157.96JPY |
500LUM | 789.83JPY |
1000LUM | 1,579.67JPY |
5000LUM | 7,898.38JPY |
10000LUM | 15,796.77JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang LUM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.633LUM |
2JPY | 1.26LUM |
3JPY | 1.89LUM |
4JPY | 2.53LUM |
5JPY | 3.16LUM |
6JPY | 3.79LUM |
7JPY | 4.43LUM |
8JPY | 5.06LUM |
9JPY | 5.69LUM |
10JPY | 6.33LUM |
1000JPY | 633.04LUM |
5000JPY | 3,165.2LUM |
10000JPY | 6,330.4LUM |
50000JPY | 31,652.03LUM |
100000JPY | 63,304.07LUM |
Bảng chuyển đổi số tiền LUM sang JPY và JPY sang LUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LUM sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang LUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ShimmerSea Lum phổ biến
ShimmerSea Lum | 1 LUM |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.92INR |
![]() | Rp166.41IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.36THB |
ShimmerSea Lum | 1 LUM |
---|---|
![]() | ₽1.01RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.37TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.58JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LUM = $0.01 USD, 1 LUM = €0.01 EUR, 1 LUM = ₹0.92 INR, 1 LUM = Rp166.41 IDR, 1 LUM = $0.01 CAD, 1 LUM = £0.01 GBP, 1 LUM = ฿0.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2089 |
![]() | 0.00003295 |
![]() | 0.001361 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.6 |
![]() | 0.005361 |
![]() | 0.02279 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.81 |
![]() | 12.71 |
![]() | 0.001366 |
![]() | 5.48 |
![]() | 1,618.05 |
![]() | 0.08447 |
![]() | 0.00003296 |
![]() | 1.14 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng ShimmerSea Lum của bạn
Nhập số lượng LUM của bạn
Nhập số lượng LUM của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ShimmerSea Lum hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ShimmerSea Lum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ShimmerSea Lum sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ShimmerSea Lum sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ShimmerSea Lum sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ShimmerSea Lum sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi ShimmerSea Lum sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ShimmerSea Lum (LUM)

2025年XLM是否是一個好的投資選擇?Stellar Lumens分析
探索Stellar Lumens(簡稱XLM)在2025年的投資潛力。

Stellar Lumens (XLM) 2025年價格預測和前景
探索2025年Stellar Lumen價格預測,分析市場趨勢、技術進步和專家預測。

Plume Network:RWA賽道新銳崛起,PLUME逆勢上漲的價值邏輯
本文將解析Plume的核心競爭力,並探討其如何借勢RWA萬億級賽道紅利。

YZi Labs對Plume Network進行戰略投資,加速RWA採用
YZi Labs的首席投資官Max Coniglio強調了這項投資的戰略重要性

第一行情 | BNB 鏈 MUBARAK 市值突破2億美元,PLUME 單日上漲超20%
MUBARAK 上線漲超50倍

PLUME 代幣:加密貨幣原生 RWAfi L1 網絡的創新解決方案
探索PLUME Token:首個專注於加密原生的RWAfi L1網絡。