SKALE Thị trường hôm nay
SKALE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SKL chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.02349. Với nguồn cung lưu hành là 5,775,852,671 SKL, tổng vốn hóa thị trường của SKL tính bằng USD là $135,674,779.24. Trong 24h qua, giá của SKL tính bằng USD đã giảm $-0.001688, biểu thị mức giảm -6.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SKL tính bằng USD là $1.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01645.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SKL sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SKL sang USD là $0.02349 USD, với tỷ lệ thay đổi là -6.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SKL/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SKL/USD trong ngày qua.
Giao dịch SKALE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02348 | -6.45% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02347 | -6.75% |
The real-time trading price of SKL/USDT Spot is $0.02348, with a 24-hour trading change of -6.45%, SKL/USDT Spot is $0.02348 and -6.45%, and SKL/USDT Perpetual is $0.02347 and -6.75%.
Bảng chuyển đổi SKALE sang US Dollar
Bảng chuyển đổi SKL sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SKL | 0.02USD |
2SKL | 0.04USD |
3SKL | 0.07USD |
4SKL | 0.09USD |
5SKL | 0.11USD |
6SKL | 0.14USD |
7SKL | 0.16USD |
8SKL | 0.19USD |
9SKL | 0.21USD |
10SKL | 0.23USD |
10000SKL | 238.6USD |
50000SKL | 1,193USD |
100000SKL | 2,386USD |
500000SKL | 11,930USD |
1000000SKL | 23,860USD |
Bảng chuyển đổi USD sang SKL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 41.91SKL |
2USD | 83.82SKL |
3USD | 125.73SKL |
4USD | 167.64SKL |
5USD | 209.55SKL |
6USD | 251.46SKL |
7USD | 293.37SKL |
8USD | 335.28SKL |
9USD | 377.2SKL |
10USD | 419.11SKL |
100USD | 4,191.11SKL |
500USD | 20,955.57SKL |
1000USD | 41,911.14SKL |
5000USD | 209,555.74SKL |
10000USD | 419,111.48SKL |
Bảng chuyển đổi số tiền SKL sang USD và USD sang SKL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SKL sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang SKL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1SKALE phổ biến
SKALE | 1 SKL |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.99INR |
![]() | Rp361.95IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.79THB |
SKALE | 1 SKL |
---|---|
![]() | ₽2.2RUB |
![]() | R$0.13BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.81TRY |
![]() | ¥0.17CNY |
![]() | ¥3.44JPY |
![]() | $0.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SKL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SKL = $0.02 USD, 1 SKL = €0.02 EUR, 1 SKL = ₹1.99 INR, 1 SKL = Rp361.95 IDR, 1 SKL = $0.03 CAD, 1 SKL = £0.02 GBP, 1 SKL = ฿0.79 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.51 |
![]() | 0.004659 |
![]() | 0.1901 |
![]() | 499.91 |
![]() | 223.51 |
![]() | 0.7303 |
![]() | 2.94 |
![]() | 500.2 |
![]() | 2,298.95 |
![]() | 679.71 |
![]() | 1,821.69 |
![]() | 0.1894 |
![]() | 0.004658 |
![]() | 142.14 |
![]() | 14.68 |
![]() | 32.62 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng SKALE của bạn
Nhập số lượng SKL của bạn
Nhập số lượng SKL của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SKALE hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SKALE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SKALE sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua SKALE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ SKALE sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SKALE sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SKALE sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi SKALE sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến SKALE (SKL)

USDC là gì? Tác động của Đạo luật Genesis của Mỹ là gì?
USDC là một loại tiền ổn định được gắn với tỷ lệ 1:1 với đô la Mỹ.

Dự đoán giá vàng năm 2025: Cơ hội và Thách thức do Nhiều Yếu Tố Định Hình
Năm 2025, thị trường vàng tiếp tục duy trì đà tăng mạnh trong những năm gần đây, với giá cả liên tục lập kỷ lục mới.

What Is TAO: Hiểu Vai trò của nó trong Web3 2025
Khám phá khái niệm cách mạng của TAO trong Web3, khám phá tác động của nó đối với trí tuệ nhân tạo phi tập trung, dự đoán thị trường và tích hợp công việc trong tương lai.

Giá Theta vào năm 2025: Phân tích và Xu hướng Thị trường
Khám phá tiềm năng tăng giá của Theta vào năm 2025, phân tích sáng tạo blockchain, xu hướng thị trường và chiến lược đầu tư.

Phân Tích Giá Flux: Xu Hướng Thị Trường Năm 2025 và Tích Hợp Web3
Khám phá sự phát triển bùng nổ của Flux trong cơ sở hạ tầng Web3 và tiềm năng tăng giá của nó.

Token Hyperskids: Giá năm 2025, Hướng dẫn mua và Phân tích thị trường
Khám phá Hyperskids Token: điểm nóng tiếp theo của tiền điện tử.