Solayer Thị trường hôm nay
Solayer đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LAYER chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.943. Với nguồn cung lưu hành là 210,000,000 LAYER, tổng vốn hóa thị trường của LAYER tính bằng EUR là €177,419,656.3. Trong 24h qua, giá của LAYER tính bằng EUR đã giảm €-0.02137, biểu thị mức giảm -2.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LAYER tính bằng EUR là €3.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.5361.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAYER sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAYER sang EUR là €0.943 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LAYER/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAYER/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Solayer
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of LAYER/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, LAYER/-- Spot is $ and 0%, and LAYER/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Solayer sang Euro
Bảng chuyển đổi LAYER sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAYER | 0.95EUR |
2LAYER | 1.9EUR |
3LAYER | 2.85EUR |
4LAYER | 3.8EUR |
5LAYER | 4.75EUR |
6LAYER | 5.7EUR |
7LAYER | 6.66EUR |
8LAYER | 7.61EUR |
9LAYER | 8.56EUR |
10LAYER | 9.51EUR |
1000LAYER | 951.53EUR |
5000LAYER | 4,757.67EUR |
10000LAYER | 9,515.35EUR |
50000LAYER | 47,576.76EUR |
100000LAYER | 95,153.53EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang LAYER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.05LAYER |
2EUR | 2.1LAYER |
3EUR | 3.15LAYER |
4EUR | 4.2LAYER |
5EUR | 5.25LAYER |
6EUR | 6.3LAYER |
7EUR | 7.35LAYER |
8EUR | 8.4LAYER |
9EUR | 9.45LAYER |
10EUR | 10.5LAYER |
100EUR | 105.09LAYER |
500EUR | 525.46LAYER |
1000EUR | 1,050.93LAYER |
5000EUR | 5,254.66LAYER |
10000EUR | 10,509.33LAYER |
Bảng chuyển đổi số tiền LAYER sang EUR và EUR sang LAYER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LAYER sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang LAYER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Solayer phổ biến
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | $1.05USD |
![]() | €0.94EUR |
![]() | ₹87.94INR |
![]() | Rp15,967.66IDR |
![]() | $1.43CAD |
![]() | £0.79GBP |
![]() | ฿34.72THB |
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | ₽97.27RUB |
![]() | R$5.73BRL |
![]() | د.إ3.87AED |
![]() | ₺35.93TRY |
![]() | ¥7.42CNY |
![]() | ¥151.58JPY |
![]() | $8.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAYER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAYER = $1.05 USD, 1 LAYER = €0.94 EUR, 1 LAYER = ₹87.94 INR, 1 LAYER = Rp15,967.66 IDR, 1 LAYER = $1.43 CAD, 1 LAYER = £0.79 GBP, 1 LAYER = ฿34.72 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.71 |
![]() | 0.005401 |
![]() | 0.2225 |
![]() | 557.99 |
![]() | 236.28 |
![]() | 0.8675 |
![]() | 3.34 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,543.05 |
![]() | 740.18 |
![]() | 2,058.11 |
![]() | 0.2216 |
![]() | 0.005401 |
![]() | 148.61 |
![]() | 35.82 |
![]() | 24.55 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Solayer của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solayer hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solayer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solayer sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Solayer
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Solayer sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Solayer sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Solayer (LAYER)

Berita Harian | BTC Terus Berfluktuasi, LAYER Turun Lebih Dari 44% dalam 24 Jam
Forbes mengatakan Wall Street sedang mempersiapkan kenaikan besar dalam Bitcoin

Bagaimana Kinerja Harga Layer Coin?
Dengan mengoptimalkan keamanan dan pengembalian, Solayer telah membuka peluang baru bagi pengguna dan pengembang.

Upgrade Pectra Ethereum 2025: Harga ETH Melonjak dan Skalabilitas Layer 2
Jelajahi peningkatan Pectra Ethereum: Batas staking yang ditingkatkan, skalabilitas Layer 2 yang ditingkatkan, dan pembayaran ERC-20 yang ditingkatkan.

Harga LAYER Anjlok: Bagaimana Cara Memperdagangkan LAYER?
Para pedagang dapat fokus pada level dukungan $1,9.

Apa Itu LayerEdge? Penjelajahan Mendalam ke dalam Blockchain Modular Generasi Berikutnya
Sementara rollups Ethereum dan perang kecepatan monolitik Solana mendominasi headline, pesaing yang lebih tenang—LayerEdge—sedang membangun jaringan modular yang menjahit skalabilitas Layer 2 keamanan Layer 1 dalam satu tumpukan yang ramah pengembang.

Berita Harian | SEC Menyetujui Tiga ETF Futures XRP, Token Layer1 SUI yang Sedang Trending Akan Segera Dibuka Besar
Market cap stablecoin mendekati $240 miliar
Tìm hiểu thêm về Solayer (LAYER)

Mọi thứ bạn cần biết về việc nâng cấp Ethereum Pectra

Obol (OBOL) là gì?

Dự đoán giá NaviGate.io (NVG8): Xu hướng giá và yếu tố ảnh hưởng

Tiger Brokers (Hong Kong) Mở rộng vào Tiền điện tử; LetsBonk. vui và Believe Eat vào thị phần của Pump. vui | Nghiên cứu Gate

Dự Đoán Giá ICP
