StakeBooster Token Thị trường hôm nay
StakeBooster Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SBT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1198. Với nguồn cung lưu hành là 0 SBT, tổng vốn hóa thị trường của SBT tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của SBT tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SBT tính bằng EUR là €0.1265, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1183.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SBT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SBT sang EUR là €0.1198 EUR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SBT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SBT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch StakeBooster Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SBT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SBT/-- Spot is $ and 0%, and SBT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi StakeBooster Token sang Euro
Bảng chuyển đổi SBT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SBT | 0.11EUR |
2SBT | 0.23EUR |
3SBT | 0.35EUR |
4SBT | 0.47EUR |
5SBT | 0.59EUR |
6SBT | 0.71EUR |
7SBT | 0.83EUR |
8SBT | 0.95EUR |
9SBT | 1.07EUR |
10SBT | 1.19EUR |
1000SBT | 119.87EUR |
5000SBT | 599.35EUR |
10000SBT | 1,198.7EUR |
50000SBT | 5,993.52EUR |
100000SBT | 11,987.05EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang SBT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 8.34SBT |
2EUR | 16.68SBT |
3EUR | 25.02SBT |
4EUR | 33.36SBT |
5EUR | 41.71SBT |
6EUR | 50.05SBT |
7EUR | 58.39SBT |
8EUR | 66.73SBT |
9EUR | 75.08SBT |
10EUR | 83.42SBT |
100EUR | 834.23SBT |
500EUR | 4,171.16SBT |
1000EUR | 8,342.33SBT |
5000EUR | 41,711.67SBT |
10000EUR | 83,423.34SBT |
Bảng chuyển đổi số tiền SBT sang EUR và EUR sang SBT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SBT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang SBT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1StakeBooster Token phổ biến
StakeBooster Token | 1 SBT |
---|---|
![]() | $0.13USD |
![]() | €0.12EUR |
![]() | ₹11.18INR |
![]() | Rp2,029.7IDR |
![]() | $0.18CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.41THB |
StakeBooster Token | 1 SBT |
---|---|
![]() | ₽12.36RUB |
![]() | R$0.73BRL |
![]() | د.إ0.49AED |
![]() | ₺4.57TRY |
![]() | ¥0.94CNY |
![]() | ¥19.27JPY |
![]() | $1.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SBT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SBT = $0.13 USD, 1 SBT = €0.12 EUR, 1 SBT = ₹11.18 INR, 1 SBT = Rp2,029.7 IDR, 1 SBT = $0.18 CAD, 1 SBT = £0.1 GBP, 1 SBT = ฿4.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 32.56 |
![]() | 0.005318 |
![]() | 0.2204 |
![]() | 557.87 |
![]() | 259.45 |
![]() | 0.854 |
![]() | 3.84 |
![]() | 558.54 |
![]() | 3,187.67 |
![]() | 2,044.38 |
![]() | 0.2208 |
![]() | 873.52 |
![]() | 247,779.25 |
![]() | 0.005333 |
![]() | 13.87 |
![]() | 184.62 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng StakeBooster Token của bạn
Nhập số lượng SBT của bạn
Nhập số lượng SBT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá StakeBooster Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua StakeBooster Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi StakeBooster Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ StakeBooster Token sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ StakeBooster Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ StakeBooster Token sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi StakeBooster Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến StakeBooster Token (SBT)

什么是 SBT?Soulbound Token 在加密货币中的作用
代币由以太坊联合创始人 Vitalik Buterin 推出,代表了一种在区块链上安全地存储个人凭证和数字身份的新方法。在本文中,我们将探讨什么是 SBT、它如何运作以及它在加密生态系统中的潜在作用。

Gate.io x TON Society 黑客松赛事 SBT大放送
Gate.io x TON Society 黑客松赛事 SBT大放送
andtheirusecases__web.jpg?w=32&q=75)
Vitalik Buterin提出的Soulbound Tokens(SBTs)不可转让的Web3.0代币
什么是Soulbound tokens _SBTs_以及它们的使用情况?