StakeVault.NetworkChuyển đổi StakeVault.Network (SVN) sang Euro (EUR)

SVN/EUR: 1 SVN ≈ €0.006519 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

StakeVault.Network Thị trường hôm nay

StakeVault.Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SVN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.006519. Với nguồn cung lưu hành là 0 SVN, tổng vốn hóa thị trường của SVN tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của SVN tính bằng EUR đã giảm €-0.0007372, biểu thị mức giảm -10.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SVN tính bằng EUR là €0.3931, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00341.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SVN sang EUR

0.006519-10.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SVN sang EUR là €0.006519 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -10.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SVN/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SVN/EUR trong ngày qua.

Giao dịch StakeVault.Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SVN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SVN/-- Spot is $ and 0%, and SVN/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi StakeVault.Network sang Euro

Bảng chuyển đổi SVN sang EUR

logo StakeVault.NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1SVN
0EUR
2SVN
0.01EUR
3SVN
0.01EUR
4SVN
0.02EUR
5SVN
0.03EUR
6SVN
0.03EUR
7SVN
0.04EUR
8SVN
0.05EUR
9SVN
0.05EUR
10SVN
0.06EUR
100000SVN
651.93EUR
500000SVN
3,259.65EUR
1000000SVN
6,519.31EUR
5000000SVN
32,596.55EUR
10000000SVN
65,193.11EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang SVN

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo StakeVault.Network
1EUR
153.39SVN
2EUR
306.78SVN
3EUR
460.17SVN
4EUR
613.56SVN
5EUR
766.95SVN
6EUR
920.34SVN
7EUR
1,073.73SVN
8EUR
1,227.12SVN
9EUR
1,380.51SVN
10EUR
1,533.9SVN
100EUR
15,339.04SVN
500EUR
76,695.2SVN
1000EUR
153,390.41SVN
5000EUR
766,952.09SVN
10000EUR
1,533,904.19SVN

Bảng chuyển đổi số tiền SVN sang EUR và EUR sang SVN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 SVN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang SVN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1StakeVault.Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SVN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SVN = $0.01 USD, 1 SVN = €0.01 EUR, 1 SVN = ₹0.61 INR, 1 SVN = Rp110.39 IDR, 1 SVN = $0.01 CAD, 1 SVN = £0.01 GBP, 1 SVN = ฿0.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.05
logo BTCBTC
0.005416
logo ETHETH
0.2242
logo USDTUSDT
557.95
logo XRPXRP
235.08
logo BNBBNB
0.8684
logo SOLSOL
3.31
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
2,569.74
logo ADAADA
725.93
logo TRXTRX
2,077.8
logo STETHSTETH
0.2247
logo WBTCWBTC
0.005425
logo SUISUI
148.19
logo LINKLINK
36.36
logo AVAXAVAX
24.56

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng StakeVault.Network của bạn

01

Nhập số lượng SVN của bạn

Nhập số lượng SVN của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá StakeVault.Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua StakeVault.Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi StakeVault.Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua StakeVault.Network

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ StakeVault.Network sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ StakeVault.Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ StakeVault.Network sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi StakeVault.Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến StakeVault.Network (SVN)

Что такое MANA? Понять его роль в Метавселенной

Что такое MANA? Понять его роль в Метавселенной

MANA - это местная токен Decentraland, децентрализованная виртуальная платформа, созданная на блокчейне Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Что такое ETF Биткоина? Анализ нового тренда инвестирования в цифровые активы

Что такое ETF Биткоина? Анализ нового тренда инвестирования в цифровые активы

Эта глава погрузится в Биткойн и его основные концепции

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Какова цена токена GRASS и что такое проект Grass?

Какова цена токена GRASS и что такое проект Grass?

GRASS - это протокол блокчейна, ориентированный на решения масштабирования уровня 2.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Глубокий анализ тенденций цены XRP: Каков прогноз будущего для XRP?

Глубокий анализ тенденций цены XRP: Каков прогноз будущего для XRP?

XRP - это родная криптовалюта, запущенная Ripple и позиционирующаяся как глобальная платежная инфраструктура для международных переводов.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Что такое ZEN? Исследование будущего потенциала Horizen

Что такое ZEN? Исследование будущего потенциала Horizen

Horizen, ранее известный как ZENCash, является проектом с открытым исходным кодом, посвященным созданию масштабируемой распределенной сети с защитой конфиденциальности.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
Прогноз цены токена LINK на 2025 год

Прогноз цены токена LINK на 2025 год

Успех Chainlinks происходит от его ключевого положения в экосистеме Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07

Tìm hiểu thêm về StakeVault.Network (SVN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.