Tezos Thị trường hôm nay
Tezos đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Tezos chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.4863. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,044,343,990.22 XTZ, tổng vốn hóa thị trường của Tezos tính bằng GBP là £381,443,559.1. Trong 24h qua, giá của Tezos tính bằng GBP đã tăng £0.01711, biểu thị mức tăng +3.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Tezos tính bằng GBP là £6.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.2632.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XTZ sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XTZ sang GBP là £0.4863 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +3.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XTZ/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XTZ/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Tezos
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.6491 | 3.42% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.6486 | 3.69% |
The real-time trading price of XTZ/USDT Spot is $0.6491, with a 24-hour trading change of 3.42%, XTZ/USDT Spot is $0.6491 and 3.42%, and XTZ/USDT Perpetual is $0.6486 and 3.69%.
Bảng chuyển đổi Tezos sang British Pound
Bảng chuyển đổi XTZ sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XTZ | 0.48GBP |
2XTZ | 0.97GBP |
3XTZ | 1.45GBP |
4XTZ | 1.94GBP |
5XTZ | 2.43GBP |
6XTZ | 2.91GBP |
7XTZ | 3.4GBP |
8XTZ | 3.89GBP |
9XTZ | 4.37GBP |
10XTZ | 4.86GBP |
1000XTZ | 486.34GBP |
5000XTZ | 2,431.73GBP |
10000XTZ | 4,863.47GBP |
50000XTZ | 24,317.38GBP |
100000XTZ | 48,634.76GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang XTZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 2.05XTZ |
2GBP | 4.11XTZ |
3GBP | 6.16XTZ |
4GBP | 8.22XTZ |
5GBP | 10.28XTZ |
6GBP | 12.33XTZ |
7GBP | 14.39XTZ |
8GBP | 16.44XTZ |
9GBP | 18.5XTZ |
10GBP | 20.56XTZ |
100GBP | 205.61XTZ |
500GBP | 1,028.07XTZ |
1000GBP | 2,056.14XTZ |
5000GBP | 10,280.71XTZ |
10000GBP | 20,561.42XTZ |
Bảng chuyển đổi số tiền XTZ sang GBP và GBP sang XTZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XTZ sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang XTZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Tezos phổ biến
Tezos | 1 XTZ |
---|---|
![]() | $0.65USD |
![]() | €0.58EUR |
![]() | ₹53.99INR |
![]() | Rp9,802.68IDR |
![]() | $0.88CAD |
![]() | £0.49GBP |
![]() | ฿21.31THB |
Tezos | 1 XTZ |
---|---|
![]() | ₽59.71RUB |
![]() | R$3.51BRL |
![]() | د.إ2.37AED |
![]() | ₺22.06TRY |
![]() | ¥4.56CNY |
![]() | ¥93.05JPY |
![]() | $5.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XTZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XTZ = $0.65 USD, 1 XTZ = €0.58 EUR, 1 XTZ = ₹53.99 INR, 1 XTZ = Rp9,802.68 IDR, 1 XTZ = $0.88 CAD, 1 XTZ = £0.49 GBP, 1 XTZ = ฿21.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.32 |
![]() | 0.005971 |
![]() | 0.2542 |
![]() | 665.6 |
![]() | 275.79 |
![]() | 0.9732 |
![]() | 3.77 |
![]() | 665.97 |
![]() | 2,769.23 |
![]() | 843.93 |
![]() | 2,456.56 |
![]() | 0.2552 |
![]() | 0.005987 |
![]() | 164.38 |
![]() | 40.46 |
![]() | 21.91 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Tezos của bạn
Nhập số lượng XTZ của bạn
Nhập số lượng XTZ của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tezos hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tezos.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tezos sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.