TezosChuyển đổi Tezos (XTZ) sang Indian Rupee (INR)

XTZ/INR: 1 XTZ ≈ ₹50.15 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Tezos Thị trường hôm nay

Tezos đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XTZ chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹50.15. Với nguồn cung lưu hành là 1,043,966,257.93 XTZ, tổng vốn hóa thị trường của XTZ tính bằng INR là ₹4,374,627,116,070.41. Trong 24h qua, giá của XTZ tính bằng INR đã giảm ₹-1.72, biểu thị mức giảm -3.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XTZ tính bằng INR là ₹761.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹29.27.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XTZ sang INR

50.15-3.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XTZ sang INR là ₹50.15 INR, với tỷ lệ thay đổi là -3.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XTZ/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XTZ/INR trong ngày qua.

Giao dịch Tezos

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo TezosXTZ/USDT
Giao ngay
$0.5931
-4.32%
logo TezosXTZ/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.593
-4.43%

The real-time trading price of XTZ/USDT Spot is $0.5931, with a 24-hour trading change of -4.32%, XTZ/USDT Spot is $0.5931 and -4.32%, and XTZ/USDT Perpetual is $0.593 and -4.43%.

Bảng chuyển đổi Tezos sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi XTZ sang INR

logo TezosSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1XTZ
50.15INR
2XTZ
100.31INR
3XTZ
150.47INR
4XTZ
200.63INR
5XTZ
250.79INR
6XTZ
300.95INR
7XTZ
351.11INR
8XTZ
401.27INR
9XTZ
451.42INR
10XTZ
501.58INR
100XTZ
5,015.88INR
500XTZ
25,079.42INR
1000XTZ
50,158.85INR
5000XTZ
250,794.28INR
10000XTZ
501,588.56INR

Bảng chuyển đổi INR sang XTZ

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Tezos
1INR
0.01993XTZ
2INR
0.03987XTZ
3INR
0.0598XTZ
4INR
0.07974XTZ
5INR
0.09968XTZ
6INR
0.1196XTZ
7INR
0.1395XTZ
8INR
0.1594XTZ
9INR
0.1794XTZ
10INR
0.1993XTZ
10000INR
199.36XTZ
50000INR
996.83XTZ
100000INR
1,993.66XTZ
500000INR
9,968.32XTZ
1000000INR
19,936.65XTZ

Bảng chuyển đổi số tiền XTZ sang INR và INR sang XTZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XTZ sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang XTZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tezos phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XTZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XTZ = $0.6 USD, 1 XTZ = €0.54 EUR, 1 XTZ = ₹50.16 INR, 1 XTZ = Rp9,107.91 IDR, 1 XTZ = $0.81 CAD, 1 XTZ = £0.45 GBP, 1 XTZ = ฿19.8 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2818
logo BTCBTC
0.00005836
logo ETHETH
0.002489
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.59
logo BNBBNB
0.009383
logo SOLSOL
0.03715
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
27.7
logo ADAADA
8.27
logo TRXTRX
22.66
logo STETHSTETH
0.002498
logo WBTCWBTC
0.00005833
logo SUISUI
1.63
logo LINKLINK
0.3929
logo AVAXAVAX
0.2758

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Tezos của bạn

01

Nhập số lượng XTZ của bạn

Nhập số lượng XTZ của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tezos hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tezos.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tezos sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Tezos

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tezos sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tezos sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tezos sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tezos sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Tezos (XTZ)

Tìm hiểu thêm về Tezos (XTZ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.