USDCoinChuyển đổi USDCoin (USDC) sang Bhutanese Ngultrum (BTN)

USDC/BTN: 1 USDC ≈ Nu.83.51 BTN

Lần cập nhật mới nhất:

USDCoin Thị trường hôm nay

USDCoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDCoin chuyển đổi sang Bhutanese Ngultrum (BTN) là Nu.83.51. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 60,902,563,479.5 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDCoin tính bằng BTN là Nu.424,936,014,551,675.29. Trong 24h qua, giá của USDCoin tính bằng BTN đã tăng Nu.0.008353, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDCoin tính bằng BTN là Nu.97.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Nu.73.32.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang BTN

Nu.83.51+0.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang BTN là Nu.83.51 BTN, với tỷ lệ thay đổi là +0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/BTN của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/BTN trong ngày qua.

Giao dịch USDCoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo USDCoinUSDC/USDT
Giao ngay
$0.9995
0%
logo USDCoinUSDC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.999
0.07%

The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9995, with a 24-hour trading change of 0%, USDC/USDT Spot is $0.9995 and 0%, and USDC/USDT Perpetual is $0.999 and 0.07%.

Bảng chuyển đổi USDCoin sang Bhutanese Ngultrum

Bảng chuyển đổi USDC sang BTN

logo USDCoinSố lượng
Chuyển thànhlogo BTN
1USDC
83.51BTN
2USDC
167.02BTN
3USDC
250.54BTN
4USDC
334.05BTN
5USDC
417.56BTN
6USDC
501.08BTN
7USDC
584.59BTN
8USDC
668.1BTN
9USDC
751.62BTN
10USDC
835.13BTN
100USDC
8,351.35BTN
500USDC
41,756.79BTN
1000USDC
83,513.58BTN
5000USDC
417,567.9BTN
10000USDC
835,135.81BTN

Bảng chuyển đổi BTN sang USDC

logo BTNSố lượng
Chuyển thànhlogo USDCoin
1BTN
0.01197USDC
2BTN
0.02394USDC
3BTN
0.03592USDC
4BTN
0.04789USDC
5BTN
0.05987USDC
6BTN
0.07184USDC
7BTN
0.08381USDC
8BTN
0.09579USDC
9BTN
0.1077USDC
10BTN
0.1197USDC
10000BTN
119.74USDC
50000BTN
598.7USDC
100000BTN
1,197.41USDC
500000BTN
5,987.05USDC
1000000BTN
11,974.1USDC

Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang BTN và BTN sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDC sang BTN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BTN sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.51 INR, 1 USDC = Rp15,163.67 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BTN, ETH sang BTN, USDT sang BTN, BNB sang BTN, SOL sang BTN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BTNBTN
logo GTGT
0.3122
logo BTCBTC
0.00005716
logo ETHETH
0.002405
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.76
logo BNBBNB
0.009121
logo SOLSOL
0.03861
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
31.5
logo TRXTRX
22.11
logo ADAADA
8.83
logo STETHSTETH
0.002401
logo WBTCWBTC
0.00005708
logo SUISUI
1.82
logo HYPEHYPE
0.182
logo LINKLINK
0.4323

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bhutanese Ngultrum nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BTN sang GT, BTN sang USDT, BTN sang BTC, BTN sang ETH, BTN sang USBT, BTN sang PEPE, BTN sang EIGEN, BTN sang OG, v.v.

Nhập số lượng USDCoin của bạn

01

Nhập số lượng USDC của bạn

Nhập số lượng USDC của bạn

02

Chọn Bhutanese Ngultrum

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bhutanese Ngultrum hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại theo Bhutanese Ngultrum hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang BTN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua USDCoin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Bhutanese Ngultrum (BTN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Bhutanese Ngultrum trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Bhutanese Ngultrum?

4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Bhutanese Ngultrum không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bhutanese Ngultrum (BTN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

2025年,USDC安全吗?

2025年,USDC安全吗?

USDC作为全球领先的稳定币之一,其安全性一直备受关注。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-08
USDC与USDT:2025年影响加密投资者的关键差异

USDC与USDT:2025年影响加密投资者的关键差异

探索2025年稳定币的未来,我们将比较USDC和USDT。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
USDC vs USDT: 理解稳定币市场的巨头

USDC vs USDT: 理解稳定币市场的巨头

在加密货币不断发展的领域中,稳定币已经成为交易者、投资者的重要工具

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-20
Web3投研周报|本周市场整体呈震荡走势;Layer3已扩展至Solana;支付巨头Stripe现已支持USDC支付

Web3投研周报|本周市场整体呈震荡走势;Layer3已扩展至Solana;支付巨头Stripe现已支持USDC支付

本周市场呈震荡走势;Layer3已扩展至Solana;支付巨头Stripe已支持USDC支付...

Gate.blogThời gian đăng: 2024-10-11
第一行情 | Lido的以太坊质押市场份额跌破 30%,Fantom宣布推出美元稳定币USDC.e,Ripple计划发行与美元挂钩的稳定币

第一行情 | Lido的以太坊质押市场份额跌破 30%,Fantom宣布推出美元稳定币USDC.e,Ripple计划发行与美元挂钩的稳定币

中本聪或迎来 49 岁生日,Lido 的以太坊质押市场份额跌破 30%,Fantom 宣布今天推出美元稳定币 USDC.e,Ripple 计划发行与美元挂钩的稳定币

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-05
Solana市值超过USDC,已成“独一档”存在?

Solana市值超过USDC,已成“独一档”存在?

近期,Solana在阿姆斯特丹举办Breakpoint年度大会,第二个验证节点网络Firedancer首次测试,预言了吞吐量和稳定稳定性的大的提升。11月16日,Solana价格破65 USDT,这一路Visa助推、木头姐褒奖,从坠入谷底到再次飞升,我们很好奇Solana是如何做到的。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-11-17

Tìm hiểu thêm về USDCoin (USDC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.