Vodra Thị trường hôm nay
Vodra đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Vodra chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.0116. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 143,144,036 VDR, tổng vốn hóa thị trường của Vodra tính bằng HKD là $12,944,161.52. Trong 24h qua, giá của Vodra tính bằng HKD đã tăng $0.0003052, biểu thị mức tăng +2.7%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vodra tính bằng HKD là $0.6131, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001402.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VDR sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VDR sang HKD là $0.0116 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +2.7% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VDR/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VDR/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Vodra
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00149 | 2.69% |
The real-time trading price of VDR/USDT Spot is $0.00149, with a 24-hour trading change of 2.69%, VDR/USDT Spot is $0.00149 and 2.69%, and VDR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Vodra sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi VDR sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VDR | 0.01HKD |
2VDR | 0.02HKD |
3VDR | 0.03HKD |
4VDR | 0.04HKD |
5VDR | 0.05HKD |
6VDR | 0.06HKD |
7VDR | 0.08HKD |
8VDR | 0.09HKD |
9VDR | 0.1HKD |
10VDR | 0.11HKD |
10000VDR | 116.06HKD |
50000VDR | 580.3HKD |
100000VDR | 1,160.6HKD |
500000VDR | 5,803.03HKD |
1000000VDR | 11,606.06HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang VDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 86.16VDR |
2HKD | 172.32VDR |
3HKD | 258.48VDR |
4HKD | 344.64VDR |
5HKD | 430.8VDR |
6HKD | 516.97VDR |
7HKD | 603.13VDR |
8HKD | 689.29VDR |
9HKD | 775.45VDR |
10HKD | 861.61VDR |
100HKD | 8,616.18VDR |
500HKD | 43,080.9VDR |
1000HKD | 86,161.81VDR |
5000HKD | 430,809.07VDR |
10000HKD | 861,618.14VDR |
Bảng chuyển đổi số tiền VDR sang HKD và HKD sang VDR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VDR sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang VDR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Vodra phổ biến
Vodra | 1 VDR |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.12INR |
![]() | Rp22.6IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
Vodra | 1 VDR |
---|---|
![]() | ₽0.14RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.21JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VDR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VDR = $0 USD, 1 VDR = €0 EUR, 1 VDR = ₹0.12 INR, 1 VDR = Rp22.6 IDR, 1 VDR = $0 CAD, 1 VDR = £0 GBP, 1 VDR = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.34 |
![]() | 0.0006129 |
![]() | 0.02578 |
![]() | 64.15 |
![]() | 29.6 |
![]() | 0.09781 |
![]() | 0.414 |
![]() | 64.19 |
![]() | 337.8 |
![]() | 237.17 |
![]() | 94.7 |
![]() | 0.02574 |
![]() | 0.0006121 |
![]() | 19.58 |
![]() | 1.95 |
![]() | 4.63 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Vodra của bạn
Nhập số lượng VDR của bạn
Nhập số lượng VDR của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vodra hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vodra.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vodra sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Vodra
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vodra sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vodra sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vodra sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vodra sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vodra (VDR)

تحليل قيمة عملة MUBARAK
بفضل الخلفية الثقافية الشرق أوسطية وشخصياً CZ، ارتفعت عملة MUBARAK إلى قيمة سوقية تبلغ 180 مليون دولار في أسبوع واحد فقط.

B3 القاعدة: تمكين مستقبل الألعاب على السلسلة
تعتبر B3 Base نظامًا للألعاب موزعًا أفقيًا، ونظامًا تشغيليًا فائق القابلية على الشبكة Base Layer 2. كحلا للمشكلة في الطبقة 3

أخبار توشي للعملات الرقمية وتحليل الأسعار
TOSHI، كعملة Meme الأفضل في نظام Base chain، يظهر إمكانيات فريدة مع تماسك المجتمع ونموذج إحتراقي.

ENS Crypto: الاستثمار في مجال العملات الرقمية والعملات في عام 2025
استكشاف النمو المتفجر لENS في Web3، من استراتيجيات الاستثمار في النطاقات إلى ثورة الهوية الرقمية.

IMX مجال العملات الرقمية: سعر عام 2025، والتخزين، وإمكانيات الألعاب على الويب3
اكتشف قوة عملة IMX في ألعاب الويب3.

هل الذهب استثمار جيد في عام 2025؟ الإيجابيات والسلبيات والاستراتيجيات
اكتشف لماذا قد يكون عام 2025 العام الذهبي للمستثمرين.