Voxies Thị trường hôm nay
Voxies đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Voxies chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp829.63. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 235,772,305.9 VOXEL, tổng vốn hóa thị trường của Voxies tính bằng IDR là Rp2,967,267,793,394,584.94. Trong 24h qua, giá của Voxies tính bằng IDR đã tăng Rp14.54, biểu thị mức tăng +1.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Voxies tính bằng IDR là Rp71,297.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp306.44.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VOXEL sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VOXEL sang IDR là Rp829.63 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +1.78% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VOXEL/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VOXEL/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Voxies
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05503 | 2.43% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05503 | 3.03% |
The real-time trading price of VOXEL/USDT Spot is $0.05503, with a 24-hour trading change of 2.43%, VOXEL/USDT Spot is $0.05503 and 2.43%, and VOXEL/USDT Perpetual is $0.05503 and 3.03%.
Bảng chuyển đổi Voxies sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi VOXEL sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VOXEL | 829.63IDR |
2VOXEL | 1,659.26IDR |
3VOXEL | 2,488.89IDR |
4VOXEL | 3,318.53IDR |
5VOXEL | 4,148.16IDR |
6VOXEL | 4,977.79IDR |
7VOXEL | 5,807.42IDR |
8VOXEL | 6,637.06IDR |
9VOXEL | 7,466.69IDR |
10VOXEL | 8,296.32IDR |
100VOXEL | 82,963.28IDR |
500VOXEL | 414,816.42IDR |
1000VOXEL | 829,632.84IDR |
5000VOXEL | 4,148,164.22IDR |
10000VOXEL | 8,296,328.45IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang VOXEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.001205VOXEL |
2IDR | 0.00241VOXEL |
3IDR | 0.003616VOXEL |
4IDR | 0.004821VOXEL |
5IDR | 0.006026VOXEL |
6IDR | 0.007232VOXEL |
7IDR | 0.008437VOXEL |
8IDR | 0.009642VOXEL |
9IDR | 0.01084VOXEL |
10IDR | 0.01205VOXEL |
100000IDR | 120.53VOXEL |
500000IDR | 602.67VOXEL |
1000000IDR | 1,205.35VOXEL |
5000000IDR | 6,026.76VOXEL |
10000000IDR | 12,053.52VOXEL |
Bảng chuyển đổi số tiền VOXEL sang IDR và IDR sang VOXEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VOXEL sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang VOXEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Voxies phổ biến
Voxies | 1 VOXEL |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.57INR |
![]() | Rp829.63IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.8THB |
Voxies | 1 VOXEL |
---|---|
![]() | ₽5.05RUB |
![]() | R$0.3BRL |
![]() | د.إ0.2AED |
![]() | ₺1.87TRY |
![]() | ¥0.39CNY |
![]() | ¥7.88JPY |
![]() | $0.43HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VOXEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VOXEL = $0.05 USD, 1 VOXEL = €0.05 EUR, 1 VOXEL = ₹4.57 INR, 1 VOXEL = Rp829.63 IDR, 1 VOXEL = $0.07 CAD, 1 VOXEL = £0.04 GBP, 1 VOXEL = ฿1.8 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001778 |
![]() | 0.0000003124 |
![]() | 0.00001312 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01516 |
![]() | 0.00005072 |
![]() | 0.0002186 |
![]() | 0.03298 |
![]() | 0.1806 |
![]() | 0.1173 |
![]() | 0.04969 |
![]() | 0.00001313 |
![]() | 0.0000003125 |
![]() | 0.0009537 |
![]() | 0.01022 |
![]() | 0.002384 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Voxies của bạn
Nhập số lượng VOXEL của bạn
Nhập số lượng VOXEL của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Voxies hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Voxies.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Voxies sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Voxies sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Voxies sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Voxies (VOXEL)

Voxel Coin是熱門嗎?爲什麼投資者爭相學習
Voxel幣(VOXEL)代表着在Web3中融合遊戲、所有權和投資的更廣泛趨勢。

什麼是VOXEL Coin?Voxies加密貨幣完整指南
VOXEL幣已經引起了遊戲玩家和加密貨幣投資者的注意。

VOXEL:加密與區塊鏈遊戲結合的創新
VOXEL 是由 AlwaysGeeky Games 開發的區塊鏈遊戲項目

什麼是 Voxies?VOXEL 代幣加密貨幣完全指南
Voxies 是一款回合制三維像素 RPG 遊戲,它將戰術戰鬥與玩家對角色、武器和遊戲幣的真正所有權融合在一起。該生態系統的核心是 VOXEL 代幣——從制作到 PvP 錦標賽的實用和獎勵代幣。

VOXEL代幣:近期動態與投資潛力全解析
2025年4月,VOXEL代幣在加密貨幣市場掀起熱潮。