Walrus Thị trường hôm nay
Walrus đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WAL chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥70.1. Với nguồn cung lưu hành là 1,250,000,000 WAL, tổng vốn hóa thị trường của WAL tính bằng JPY là ¥12,618,153,923,358.56. Trong 24h qua, giá của WAL tính bằng JPY đã giảm ¥-2.82, biểu thị mức giảm -3.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAL tính bằng JPY là ¥139.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥36.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAL sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAL sang JPY là ¥70.1 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -3.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAL/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAL/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Walrus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4906 | -2.69% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4893 | -1.31% |
The real-time trading price of WAL/USDT Spot is $0.4906, with a 24-hour trading change of -2.69%, WAL/USDT Spot is $0.4906 and -2.69%, and WAL/USDT Perpetual is $0.4893 and -1.31%.
Bảng chuyển đổi Walrus sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi WAL sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAL | 70.87JPY |
2WAL | 141.75JPY |
3WAL | 212.63JPY |
4WAL | 283.51JPY |
5WAL | 354.38JPY |
6WAL | 425.26JPY |
7WAL | 496.14JPY |
8WAL | 567.02JPY |
9WAL | 637.89JPY |
10WAL | 708.77JPY |
100WAL | 7,087.76JPY |
500WAL | 35,438.81JPY |
1000WAL | 70,877.63JPY |
5000WAL | 354,388.18JPY |
10000WAL | 708,776.36JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang WAL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.0141WAL |
2JPY | 0.02821WAL |
3JPY | 0.04232WAL |
4JPY | 0.05643WAL |
5JPY | 0.07054WAL |
6JPY | 0.08465WAL |
7JPY | 0.09876WAL |
8JPY | 0.1128WAL |
9JPY | 0.1269WAL |
10JPY | 0.141WAL |
10000JPY | 141.08WAL |
50000JPY | 705.44WAL |
100000JPY | 1,410.88WAL |
500000JPY | 7,054.41WAL |
1000000JPY | 14,108.82WAL |
Bảng chuyển đổi số tiền WAL sang JPY và JPY sang WAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAL sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang WAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Walrus phổ biến
Walrus | 1 WAL |
---|---|
![]() | $0.49USD |
![]() | €0.44EUR |
![]() | ₹40.67INR |
![]() | Rp7,384.63IDR |
![]() | $0.66CAD |
![]() | £0.37GBP |
![]() | ฿16.06THB |
Walrus | 1 WAL |
---|---|
![]() | ₽44.98RUB |
![]() | R$2.65BRL |
![]() | د.إ1.79AED |
![]() | ₺16.62TRY |
![]() | ¥3.43CNY |
![]() | ¥70.1JPY |
![]() | $3.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAL = $0.49 USD, 1 WAL = €0.44 EUR, 1 WAL = ₹40.67 INR, 1 WAL = Rp7,384.63 IDR, 1 WAL = $0.66 CAD, 1 WAL = £0.37 GBP, 1 WAL = ฿16.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.178 |
![]() | 0.00003324 |
![]() | 0.001376 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.59 |
![]() | 0.005287 |
![]() | 0.02224 |
![]() | 3.47 |
![]() | 18.13 |
![]() | 13.09 |
![]() | 5.09 |
![]() | 0.001381 |
![]() | 0.00003324 |
![]() | 0.1066 |
![]() | 1.07 |
![]() | 0.2497 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Walrus của bạn
Nhập số lượng WAL của bạn
Nhập số lượng WAL của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Walrus hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Walrus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Walrus sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Walrus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Walrus sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Walrus sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Walrus sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Walrus sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Walrus (WAL)

B3 Coin: Price, Buying, Wallet, and Mining Guide 2025
Explore the future of B3 coin in this comprehensive guide.

Best Cold Wallet Crypto Storage in 2025
Discover the ultimate guide to cold wallets in 2025

WalletConnect Token (WCT): Empowering the Future of Web3 Connections
WalletConnect has always been a key infrastructure layer in the Web3 ecosystem.

ENS Price in 2025: Buying, Staking, and Web3 Wallet Integration
Explore ENS price predictions for 2025, learn how to buy and stake ENS tokens

How is Walrus Different from Existing Storage Protocols?
In the decentralized storage landscape, leading names like Filecoin, Arweave, and Storj have long dominated.

What is Walrus Protocol? Learn About the Decentralized Storage Solution on Sui
As the demand for secure and decentralized data storage grows in the Web3 era, new protocols are emerging to challenge traditional cloud services.