ZetaChainChuyển đổi ZetaChain (ZETA) sang Euro (EUR)

ZETA/EUR: 1 ZETA ≈ €0.2032 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

ZetaChain Thị trường hôm nay

ZetaChain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZETA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2032. Với nguồn cung lưu hành là 828,916,667 ZETA, tổng vốn hóa thị trường của ZETA tính bằng EUR là €150,960,887.76. Trong 24h qua, giá của ZETA tính bằng EUR đã giảm €-0.02285, biểu thị mức giảm -10.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZETA tính bằng EUR là €2.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1281.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZETA sang EUR

0.2032-10.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZETA sang EUR là €0.2032 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -10.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZETA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZETA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch ZetaChain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ZetaChainZETA/USDT
Giao ngay
$0.229
-9.05%
logo ZetaChainZETA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2289
-9.2%

The real-time trading price of ZETA/USDT Spot is $0.229, with a 24-hour trading change of -9.05%, ZETA/USDT Spot is $0.229 and -9.05%, and ZETA/USDT Perpetual is $0.2289 and -9.2%.

Bảng chuyển đổi ZetaChain sang Euro

Bảng chuyển đổi ZETA sang EUR

logo ZetaChainSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZETA
0.2EUR
2ZETA
0.4EUR
3ZETA
0.6EUR
4ZETA
0.81EUR
5ZETA
1.01EUR
6ZETA
1.21EUR
7ZETA
1.42EUR
8ZETA
1.62EUR
9ZETA
1.82EUR
10ZETA
2.03EUR
1000ZETA
203.27EUR
5000ZETA
1,016.39EUR
10000ZETA
2,032.79EUR
50000ZETA
10,163.98EUR
100000ZETA
20,327.97EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZETA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo ZetaChain
1EUR
4.91ZETA
2EUR
9.83ZETA
3EUR
14.75ZETA
4EUR
19.67ZETA
5EUR
24.59ZETA
6EUR
29.51ZETA
7EUR
34.43ZETA
8EUR
39.35ZETA
9EUR
44.27ZETA
10EUR
49.19ZETA
100EUR
491.93ZETA
500EUR
2,459.66ZETA
1000EUR
4,919.33ZETA
5000EUR
24,596.65ZETA
10000EUR
49,193.3ZETA

Bảng chuyển đổi số tiền ZETA sang EUR và EUR sang ZETA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZETA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZETA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZetaChain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZETA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZETA = $0.23 USD, 1 ZETA = €0.2 EUR, 1 ZETA = ₹18.96 INR, 1 ZETA = Rp3,442.01 IDR, 1 ZETA = $0.31 CAD, 1 ZETA = £0.17 GBP, 1 ZETA = ฿7.48 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
28.39
logo BTCBTC
0.005321
logo ETHETH
0.214
logo USDTUSDT
557.98
logo XRPXRP
256.95
logo BNBBNB
0.8378
logo SOLSOL
3.45
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
2,766.28
logo TRXTRX
2,064.2
logo ADAADA
803.59
logo STETHSTETH
0.2135
logo WBTCWBTC
0.005316
logo SUISUI
162.03
logo HYPEHYPE
17.01
logo LINKLINK
38.55

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng ZetaChain của bạn

01

Nhập số lượng ZETA của bạn

Nhập số lượng ZETA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZetaChain hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZetaChain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZetaChain sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ZetaChain

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZetaChain sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZetaChain sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZetaChain sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZetaChain sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ZetaChain (ZETA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.