aixbt by Virtuals Thị trường hôm nay
aixbt by Virtuals đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AIXBT chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩171.63. Với nguồn cung lưu hành là 855,612,732 AIXBT, tổng vốn hóa thị trường của AIXBT tính bằng KRW là ₩195,589,748,529,731.13. Trong 24h qua, giá của AIXBT tính bằng KRW đã giảm ₩-3.11, biểu thị mức giảm -1.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AIXBT tính bằng KRW là ₩1,283.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩87.86.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AIXBT sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AIXBT sang KRW là ₩171.63 KRW, với sự thay đổi -1.79% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AIXBT/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AIXBT/KRW trong ngày qua.
Giao dịch aixbt by Virtuals
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1283 | -2.35% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1284 | -2.15% |
The real-time trading price of AIXBT/USDT Spot is $0.1283, with a 24-hour trading change of -2.35%, AIXBT/USDT Spot is $0.1283 and -2.35%, and AIXBT/USDT Perpetual is $0.1284 and -2.15%.
Bảng chuyển đổi aixbt by Virtuals sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi AIXBT sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AIXBT | 172.18KRW |
2AIXBT | 344.36KRW |
3AIXBT | 516.54KRW |
4AIXBT | 688.73KRW |
5AIXBT | 860.91KRW |
6AIXBT | 1,033.09KRW |
7AIXBT | 1,205.27KRW |
8AIXBT | 1,377.46KRW |
9AIXBT | 1,549.64KRW |
10AIXBT | 1,721.82KRW |
100AIXBT | 17,218.28KRW |
500AIXBT | 86,091.41KRW |
1,000AIXBT | 172,182.83KRW |
5,000AIXBT | 860,914.17KRW |
10,000AIXBT | 1,721,828.34KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang AIXBT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.005807AIXBT |
2KRW | 0.01161AIXBT |
3KRW | 0.01742AIXBT |
4KRW | 0.02323AIXBT |
5KRW | 0.02903AIXBT |
6KRW | 0.03484AIXBT |
7KRW | 0.04065AIXBT |
8KRW | 0.04646AIXBT |
9KRW | 0.05227AIXBT |
10KRW | 0.05807AIXBT |
100,000KRW | 580.77AIXBT |
500,000KRW | 2,903.88AIXBT |
1,000,000KRW | 5,807.77AIXBT |
5,000,000KRW | 29,038.89AIXBT |
10,000,000KRW | 58,077.79AIXBT |
Bảng chuyển đổi số tiền AIXBT sang KRW và KRW sang AIXBT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AIXBT sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang AIXBT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1aixbt by Virtuals phổ biến
aixbt by Virtuals | 1 AIXBT |
---|---|
![]() | $0.13USD |
![]() | €0.12EUR |
![]() | ₹10.8INR |
![]() | Rp1,961.14IDR |
![]() | $0.18CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.26THB |
aixbt by Virtuals | 1 AIXBT |
---|---|
![]() | ₽11.95RUB |
![]() | R$0.7BRL |
![]() | د.إ0.47AED |
![]() | ₺4.41TRY |
![]() | ¥0.91CNY |
![]() | ¥18.62JPY |
![]() | $1.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AIXBT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AIXBT = $0.13 USD, 1 AIXBT = €0.12 EUR, 1 AIXBT = ₹10.8 INR, 1 AIXBT = Rp1,961.14 IDR, 1 AIXBT = $0.18 CAD, 1 AIXBT = £0.1 GBP, 1 AIXBT = ฿4.26 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
XLM chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0223 |
![]() | 0.000003218 |
![]() | 0.00009615 |
![]() | 0.1129 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.0004781 |
![]() | 0.002115 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 54.98 |
![]() | 0.00009607 |
![]() | 1.68 |
![]() | 1.1 |
![]() | 0.4728 |
![]() | 0.000003219 |
![]() | 0.8152 |
![]() | 0.009089 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi aixbt by Virtuals (AIXBT) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng AIXBT của bạn
Nhập số lượng AIXBT của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá aixbt by Virtuals hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua aixbt by Virtuals.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi aixbt by Virtuals sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ aixbt by Virtuals sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ aixbt by Virtuals sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ aixbt by Virtuals sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi aixbt by Virtuals sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến aixbt by Virtuals (AIXBT)

Daily News | AIXBT Rebounded Sharply and Broke Through the Previous High; The Release of CPI Data Tonight May Increase Market Volatility
BlackRock IBIT experienced a large outflow of over $200 million; MicroStrategy purchased nearly 260,000 BTC in 2024.

AIXBT Leads the Bottom Bounce, How to Trade the Market?
AIXBT is an intelligent encrypted market analysis protocol deployed on the Virtuals protocol, aiming to provide market competitive advantages for token holders through artificial intelligence.

FREYA Token: The AI and Gaming Concept Token on the Base Chain
Explore FREYA, the rising AI and gaming star on Base Chain, its ties with AIXBT, and future potential.