Banana Gun Thị trường hôm nay
Banana Gun đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Banana Gun chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩36,120.03. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,016,689.18 BANANA, tổng vốn hóa thị trường của Banana Gun tính bằng KRW là ₩193,230,169,016,039.84. Trong 24h qua, giá của Banana Gun tính bằng KRW đã tăng ₩3,928.93, biểu thị mức tăng +12.20%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Banana Gun tính bằng KRW là ₩106,042.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩13,664.88.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BANANA sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BANANA sang KRW là ₩36,120.03 KRW, với sự thay đổi +12.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BANANA/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BANANA/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Banana Gun
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $27.02 | +12.34% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $27.15 | +12.75% |
The real-time trading price of BANANA/USDT Spot is $27.02, with a 24-hour trading change of +12.34%, BANANA/USDT Spot is $27.02 and +12.34%, and BANANA/USDT Perpetual is $27.15 and +12.75%.
Bảng chuyển đổi Banana Gun sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi BANANA sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BANANA | 36,120.03KRW |
2BANANA | 72,240.07KRW |
3BANANA | 108,360.11KRW |
4BANANA | 144,480.15KRW |
5BANANA | 180,600.18KRW |
6BANANA | 216,720.22KRW |
7BANANA | 252,840.26KRW |
8BANANA | 288,960.3KRW |
9BANANA | 325,080.33KRW |
10BANANA | 361,200.37KRW |
100BANANA | 3,612,003.77KRW |
500BANANA | 18,060,018.88KRW |
1,000BANANA | 36,120,037.77KRW |
5,000BANANA | 180,600,188.88KRW |
10,000BANANA | 361,200,377.76KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang BANANA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.00002768BANANA |
2KRW | 0.00005537BANANA |
3KRW | 0.00008305BANANA |
4KRW | 0.0001107BANANA |
5KRW | 0.0001384BANANA |
6KRW | 0.0001661BANANA |
7KRW | 0.0001937BANANA |
8KRW | 0.0002214BANANA |
9KRW | 0.0002491BANANA |
10KRW | 0.0002768BANANA |
10,000,000KRW | 276.85BANANA |
50,000,000KRW | 1,384.27BANANA |
100,000,000KRW | 2,768.54BANANA |
500,000,000KRW | 13,842.73BANANA |
1,000,000,000KRW | 27,685.46BANANA |
Bảng chuyển đổi số tiền BANANA sang KRW và KRW sang BANANA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BANANA sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 KRW sang BANANA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Banana Gun phổ biến
Banana Gun | 1 BANANA |
---|---|
![]() | $27.14USD |
![]() | €24.31EUR |
![]() | ₹2,267.34INR |
![]() | Rp411,706.63IDR |
![]() | $36.81CAD |
![]() | £20.38GBP |
![]() | ฿895.15THB |
Banana Gun | 1 BANANA |
---|---|
![]() | ₽2,507.97RUB |
![]() | R$147.62BRL |
![]() | د.إ99.67AED |
![]() | ₺926.35TRY |
![]() | ¥191.42CNY |
![]() | ¥3,908.21JPY |
![]() | $211.46HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BANANA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BANANA = $27.14 USD, 1 BANANA = €24.31 EUR, 1 BANANA = ₹2,267.34 INR, 1 BANANA = Rp411,706.63 IDR, 1 BANANA = $36.81 CAD, 1 BANANA = £20.38 GBP, 1 BANANA = ฿895.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02215 |
![]() | 0.000003185 |
![]() | 0.00008841 |
![]() | 0.1154 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.0004631 |
![]() | 0.002032 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 54.34 |
![]() | 0.00008858 |
![]() | 1.56 |
![]() | 1.1 |
![]() | 0.4621 |
![]() | 0.000003193 |
![]() | 0.008498 |
![]() | 0.01757 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Banana Gun (BANANA) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng BANANA của bạn
Nhập số lượng BANANA của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Banana Gun hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Banana Gun.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Banana Gun sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Banana Gun sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Banana Gun sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Banana Gun sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Banana Gun sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Banana Gun (BANANA)

What is Banana for scale?
As of July 11, 17:00 (UTC+8), the trading price of BANANAS31 is $0.02538, having increased by +23.03% in the past 24 hours.

What Is BANANAS31? BANANAS31 Token Price Prediction and Future Outlook
BANANAS31 was born from the classic internet meme Banana for Scale.

What Is “Banana For Scale”? How BANANAS31 Turned an Internet Meme into a Crypto Phenomenon
The concept of "Banana For Scale" can be traced back to 2005, when a blogger used a banana as a scale to measure the size of objects.