CVNXCVNX sang IDR:Chuyển đổi CVNX (CVNX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

CVNX/IDR: 1 CVNX ≈ Rp65.48 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

CVNX Thị trường hôm nay

CVNX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CVNX chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp65.48. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 12,380,900 CVNX, tổng vốn hóa thị trường của CVNX tính bằng IDR là Rp13,238,003,668,055.25. Trong 24h qua, giá của CVNX tính bằng IDR đã tăng Rp0.01374, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CVNX tính bằng IDR là Rp231,697.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp9.6.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CVNX sang IDR

Rp65.48+0.021%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CVNX sang IDR là Rp65.48 IDR, với sự thay đổi +0.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CVNX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CVNX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch CVNX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CVNX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CVNX/-- Spot is $ and --, and CVNX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi CVNX sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi CVNX sang IDR

logo CVNXSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CVNX
65.48IDR
2CVNX
130.96IDR
3CVNX
196.44IDR
4CVNX
261.93IDR
5CVNX
327.41IDR
6CVNX
392.89IDR
7CVNX
458.38IDR
8CVNX
523.86IDR
9CVNX
589.34IDR
10CVNX
654.83IDR
100CVNX
6,548.33IDR
500CVNX
32,741.65IDR
1,000CVNX
65,483.3IDR
5,000CVNX
327,416.54IDR
10,000CVNX
654,833.08IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CVNX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo CVNX
1IDR
0.01527CVNX
2IDR
0.03054CVNX
3IDR
0.04581CVNX
4IDR
0.06108CVNX
5IDR
0.07635CVNX
6IDR
0.09162CVNX
7IDR
0.1068CVNX
8IDR
0.1221CVNX
9IDR
0.1374CVNX
10IDR
0.1527CVNX
10,000IDR
152.71CVNX
50,000IDR
763.55CVNX
100,000IDR
1,527.1CVNX
500,000IDR
7,635.53CVNX
1,000,000IDR
15,271.06CVNX

Bảng chuyển đổi số tiền CVNX sang IDR và IDR sang CVNX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CVNX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang CVNX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CVNX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CVNX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CVNX = $0 USD, 1 CVNX = €0 EUR, 1 CVNX = ₹0.35 INR, 1 CVNX = Rp65.48 IDR, 1 CVNX = $0.01 CAD, 1 CVNX = £0 GBP, 1 CVNX = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001712
logo BTCBTC
0.0000002628
logo ETHETH
0.000006453
logo XRPXRP
0.01004
logo USDTUSDT
0.03062
logo BNBBNB
0.00003468
logo SOLSOL
0.0001565
logo USDCUSDC
0.03061
logo SMARTSMART
5.59
logo STETHSTETH
0.000006489
logo DOGEDOGE
0.13
logo TRXTRX
0.08431
logo ADAADA
0.03309
logo LINKLINK
0.00111
logo WBTCWBTC
0.0000002628
logo HYPEHYPE
0.0006934

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CVNX (CVNX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng CVNX của bạn

Nhập số lượng CVNX của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CVNX hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CVNX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CVNX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CVNX sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CVNX sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CVNX sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi CVNX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.