DogeCoin Thị trường hôm nay
DogeCoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DogeCoin chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.2311. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 150,419,716,383.7 DOGE, tổng vốn hóa thị trường của DogeCoin tính bằng USD là $34,765,004,850.6. Trong 24h qua, giá của DogeCoin tính bằng USD đã tăng $0.007304, biểu thị mức tăng +3.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DogeCoin tính bằng USD là $0.7315, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0000869.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 213DOGE sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 213 DOGE sang USD là $49.22 USD, với sự thay đổi +3.28% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DOGE/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 213 DOGE/USD trong ngày qua.
Giao dịch DogeCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.23 | +3.56% | |
![]() Giao ngay | $0.000001977 | +3.50% | |
![]() Giao ngay | $0.2299 | +3.40% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.23 | +3.60% |
The real-time trading price of DOGE/USDT Spot is $0.23, with a 24-hour trading change of +3.56%, DOGE/USDT Spot is $0.23 and +3.56%, and DOGE/USDT Perpetual is $0.23 and +3.60%.
Bảng chuyển đổi DogeCoin sang Đô la Mỹ
Bảng chuyển đổi DOGE sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DOGE | 0.23USD |
2DOGE | 0.46USD |
3DOGE | 0.69USD |
4DOGE | 0.92USD |
5DOGE | 1.15USD |
6DOGE | 1.38USD |
7DOGE | 1.61USD |
8DOGE | 1.84USD |
9DOGE | 2.08USD |
10DOGE | 2.31USD |
1,000DOGE | 231.24USD |
5,000DOGE | 1,156.2USD |
10,000DOGE | 2,312.4USD |
50,000DOGE | 11,562USD |
100,000DOGE | 23,124USD |
Bảng chuyển đổi USD sang DOGE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 4.32DOGE |
2USD | 8.64DOGE |
3USD | 12.97DOGE |
4USD | 17.29DOGE |
5USD | 21.62DOGE |
6USD | 25.94DOGE |
7USD | 30.27DOGE |
8USD | 34.59DOGE |
9USD | 38.92DOGE |
10USD | 43.24DOGE |
100USD | 432.45DOGE |
500USD | 2,162.25DOGE |
1,000USD | 4,324.51DOGE |
5,000USD | 21,622.55DOGE |
10,000USD | 43,245.11DOGE |
Bảng chuyển đổi số tiền DOGE sang USD và USD sang DOGE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 DOGE sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang DOGE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 213DogeCoin phổ biến
DogeCoin | 213 DOGE |
---|---|
![]() | $48.99USD |
![]() | €44.73EUR |
![]() | ₹4,113.03INR |
![]() | Rp746,784.39IDR |
![]() | $66.03CAD |
![]() | £36.21GBP |
![]() | ฿1,623.06THB |
DogeCoin | 213 DOGE |
---|---|
![]() | ₽4,549.68RUB |
![]() | R$268.38BRL |
![]() | د.إ181.05AED |
![]() | ₺1,680.57TRY |
![]() | ¥347.19CNY |
![]() | ¥7,088.64JPY |
![]() | $383.4HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 213 DOGE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 213 DOGE = $48.99 USD, 213 DOGE = €44.73 EUR, 213 DOGE = ₹4,113.03 INR, 213 DOGE = Rp746,784.39 IDR, 213 DOGE = $66.03 CAD, 213 DOGE = £36.21 GBP, 213 DOGE = ฿1,623.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
XLM chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.59 |
![]() | 0.004296 |
![]() | 0.1238 |
![]() | 151.42 |
![]() | 499.95 |
![]() | 0.6277 |
![]() | 2.82 |
![]() | 500.15 |
![]() | 72,700.83 |
![]() | 0.1242 |
![]() | 2,163.37 |
![]() | 1,478.54 |
![]() | 625.62 |
![]() | 0.004298 |
![]() | 23.94 |
![]() | 1,109.85 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi DogeCoin (DOGE) sang Đô la Mỹ (USD)
Nhập số lượng DOGE của bạn
Nhập số lượng DOGE của bạn
Chọn Đô la Mỹ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DogeCoin hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DogeCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DogeCoin sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DogeCoin sang Đô la Mỹ (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DogeCoin sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DogeCoin sang Đô la Mỹ?
4.Tôi có thể chuyển đổi DogeCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DogeCoin (DOGE)

Latest Dogecoin Update: DOGE Whales Accumulate 1 Billion Tokens as Technical Indicators Signal a Potential 70% Rebound
Todays slight rebound in Dogecoin prices has not completely offset the weekly decline, but it has successfully held the key support level of the psychological barrier at $0.20.

How to Buy DOGE?
Gate has become one of the preferred platforms for Asian users to purchase DOGE, thanks to its smooth localized operations, multi-currency support, and comprehensive order system.

Top Meme Coins Overview: DOGE, Memecore ($ M), and PENGU Lead the Market
The success of meme coins often stems from a combination of cultural resonance, technological innovation, or effective marketing campaigns.