FinminityFMT sang HKD:Chuyển đổi Finminity (FMT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

FMT/HKD: 1 FMT ≈ $0.0932 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Finminity Thị trường hôm nay

Finminity đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FMT chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.0932. Với nguồn cung lưu hành là 3,327,761.06 FMT, tổng vốn hóa thị trường của FMT tính bằng HKD là $2,424,310.14. Trong 24h qua, giá của FMT tính bằng HKD đã giảm $-0.005738, biểu thị mức giảm -5.80%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FMT tính bằng HKD là $70.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.06926.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FMT sang HKD

$0.0932-5.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FMT sang HKD là $0.0932 HKD, với sự thay đổi -5.80% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FMT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FMT/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Finminity

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FMT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FMT/-- Spot is $ and --, and FMT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Finminity sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi FMT sang HKD

logo FinminitySố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1FMT
0.09HKD
2FMT
0.18HKD
3FMT
0.27HKD
4FMT
0.37HKD
5FMT
0.46HKD
6FMT
0.55HKD
7FMT
0.65HKD
8FMT
0.74HKD
9FMT
0.83HKD
10FMT
0.93HKD
10,000FMT
932.08HKD
50,000FMT
4,660.44HKD
100,000FMT
9,320.88HKD
500,000FMT
46,604.41HKD
1,000,000FMT
93,208.82HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang FMT

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Finminity
1HKD
10.72FMT
2HKD
21.45FMT
3HKD
32.18FMT
4HKD
42.91FMT
5HKD
53.64FMT
6HKD
64.37FMT
7HKD
75.1FMT
8HKD
85.82FMT
9HKD
96.55FMT
10HKD
107.28FMT
100HKD
1,072.85FMT
500HKD
5,364.29FMT
1,000HKD
10,728.59FMT
5,000HKD
53,642.98FMT
10,000HKD
107,285.97FMT

Bảng chuyển đổi số tiền FMT sang HKD và HKD sang FMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 FMT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang FMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Finminity phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FMT = $0.01 USD, 1 FMT = €0.01 EUR, 1 FMT = ₹1.04 INR, 1 FMT = Rp194.38 IDR, 1 FMT = $0.02 CAD, 1 FMT = £0.01 GBP, 1 FMT = ฿0.39 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.51
logo BTCBTC
0.0005558
logo ETHETH
0.01346
logo XRPXRP
21.13
logo USDTUSDT
63.98
logo BNBBNB
0.0724
logo SOLSOL
0.3138
logo USDCUSDC
63.95
logo SMARTSMART
9,741.9
logo STETHSTETH
0.01352
logo DOGEDOGE
270.03
logo TRXTRX
177.21
logo ADAADA
70.12
logo LINKLINK
2.44
logo HYPEHYPE
1.43
logo WBTCWBTC
0.0005564

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Finminity (FMT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng FMT của bạn

Nhập số lượng FMT của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Finminity hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Finminity.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Finminity sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Finminity sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Finminity sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Finminity sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Finminity sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.