FORE ProtocolFORE sang USD:Chuyển đổi FORE Protocol (FORE) sang Đô la Mỹ (USD)

FORE/USD: 1 FORE ≈ $0.0004977 USD

Lần cập nhật mới nhất:

FORE Protocol Thị trường hôm nay

FORE Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FORE chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.0004977. Với nguồn cung lưu hành là 127,967,083.34 FORE, tổng vốn hóa thị trường của FORE tính bằng USD là $63,693.05. Trong 24h qua, giá của FORE tính bằng USD đã giảm $-0.0000006478, biểu thị mức giảm -0.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FORE tính bằng USD là $0.2208, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0004959.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FORE sang USD

$0.0004977-0.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FORE sang USD là $0.0004977 USD, với sự thay đổi -0.13% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FORE/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FORE/USD trong ngày qua.

Giao dịch FORE Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FORE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FORE/-- Spot is $ and --, and FORE/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi FORE Protocol sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi FORE sang USD

logo FORE ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1FORE
0USD
2FORE
0USD
3FORE
0USD
4FORE
0USD
5FORE
0USD
6FORE
0USD
7FORE
0USD
8FORE
0USD
9FORE
0USD
10FORE
0USD
1,000,000FORE
497.73USD
5,000,000FORE
2,488.65USD
10,000,000FORE
4,977.3USD
50,000,000FORE
24,886.5USD
100,000,000FORE
49,773USD

Bảng chuyển đổi USD sang FORE

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo FORE Protocol
1USD
2,009.12FORE
2USD
4,018.24FORE
3USD
6,027.36FORE
4USD
8,036.48FORE
5USD
10,045.6FORE
6USD
12,054.72FORE
7USD
14,063.84FORE
8USD
16,072.97FORE
9USD
18,082.09FORE
10USD
20,091.21FORE
100USD
200,912.14FORE
500USD
1,004,560.7FORE
1,000USD
2,009,121.41FORE
5,000USD
10,045,607.05FORE
10,000USD
20,091,214.11FORE

Bảng chuyển đổi số tiền FORE sang USD và USD sang FORE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 FORE sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang FORE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1FORE Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FORE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FORE = $0 USD, 1 FORE = €0 EUR, 1 FORE = ₹0.04 INR, 1 FORE = Rp8.13 IDR, 1 FORE = $0 CAD, 1 FORE = £0 GBP, 1 FORE = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
27.5
logo BTCBTC
0.004429
logo ETHETH
0.1157
logo XRPXRP
175.13
logo USDTUSDT
500.09
logo BNBBNB
0.5876
logo SOLSOL
2.73
logo USDCUSDC
499.9
logo SMARTSMART
88,495.57
logo STETHSTETH
0.1162
logo TRXTRX
1,400.05
logo DOGEDOGE
2,304.04
logo ADAADA
588.09
logo LINKLINK
20.13
logo WBTCWBTC
0.004427
logo HYPEHYPE
11.98

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi FORE Protocol (FORE) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng FORE của bạn

Nhập số lượng FORE của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FORE Protocol hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FORE Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FORE Protocol sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ FORE Protocol sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FORE Protocol sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FORE Protocol sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi FORE Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến FORE Protocol (FORE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.