GMXGMX sang HKD:Chuyển đổi GMX (GMX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

GMX/HKD: 1 GMX ≈ $101.44 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

GMX Thị trường hôm nay

GMX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GMX chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $101.44. Với nguồn cung lưu hành là 10,237,987.11 GMX, tổng vốn hóa thị trường của GMX tính bằng HKD là $8,092,012,872.27. Trong 24h qua, giá của GMX tính bằng HKD đã giảm $-4.59, biểu thị mức giảm -4.30%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GMX tính bằng HKD là $709.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $74.87.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GMX sang HKD

$101.44-4.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GMX sang HKD là $101.44 HKD, với sự thay đổi -4.30% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GMX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GMX/HKD trong ngày qua.

Giao dịch GMX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GMXGMX/USDT
Giao ngay
$13.13
-4.23%
logo GMXGMX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$13.18
-3.74%

The real-time trading price of GMX/USDT Spot is $13.13, with a 24-hour trading change of -4.23%, GMX/USDT Spot is $13.13 and -4.23%, and GMX/USDT Perpetual is $13.18 and -3.74%.

Bảng chuyển đổi GMX sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi GMX sang HKD

logo GMXSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1GMX
103.31HKD
2GMX
206.62HKD
3GMX
309.94HKD
4GMX
413.25HKD
5GMX
516.56HKD
6GMX
619.88HKD
7GMX
723.19HKD
8GMX
826.51HKD
9GMX
929.82HKD
10GMX
1,033.13HKD
100GMX
10,331.39HKD
500GMX
51,656.98HKD
1,000GMX
103,313.96HKD
5,000GMX
516,569.82HKD
10,000GMX
1,033,139.64HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang GMX

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo GMX
1HKD
0.009679GMX
2HKD
0.01935GMX
3HKD
0.02903GMX
4HKD
0.03871GMX
5HKD
0.04839GMX
6HKD
0.05807GMX
7HKD
0.06775GMX
8HKD
0.07743GMX
9HKD
0.08711GMX
10HKD
0.09679GMX
100,000HKD
967.92GMX
500,000HKD
4,839.61GMX
1,000,000HKD
9,679.23GMX
5,000,000HKD
48,396.16GMX
10,000,000HKD
96,792.33GMX

Bảng chuyển đổi số tiền GMX sang HKD và HKD sang GMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GMX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 HKD sang GMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GMX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GMX = $13.02 USD, 1 GMX = €11.66 EUR, 1 GMX = ₹1,087.72 INR, 1 GMX = Rp197,509.96 IDR, 1 GMX = $17.66 CAD, 1 GMX = £9.78 GBP, 1 GMX = ฿429.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.93
logo BTCBTC
0.0005648
logo ETHETH
0.01792
logo XRPXRP
21.76
logo USDTUSDT
64.18
logo BNBBNB
0.08543
logo SOLSOL
0.3971
logo USDCUSDC
64.17
logo SMARTSMART
12,628.06
logo STETHSTETH
0.01792
logo TRXTRX
193.23
logo DOGEDOGE
323.79
logo ADAADA
89.1
logo WBTCWBTC
0.0005644
logo HYPEHYPE
1.69
logo XLMXLM
161.92

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GMX (GMX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng GMX của bạn

Nhập số lượng GMX của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GMX hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GMX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GMX sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GMX sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GMX sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GMX sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi GMX sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GMX (GMX)

Tìm hiểu thêm về GMX (GMX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.