HimitsuHIM sang CAD:Chuyển đổi Himitsu (HIM) sang Đô la Canada (CAD)

HIM/CAD: 1 HIM ≈ $0.00002174 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Himitsu Thị trường hôm nay

Himitsu đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HIM chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.00002174. Với nguồn cung lưu hành là 967,554,749 HIM, tổng vốn hóa thị trường của HIM tính bằng CAD là $29,108.75. Trong 24h qua, giá của HIM tính bằng CAD đã giảm $-0.000001114, biểu thị mức giảm -4.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HIM tính bằng CAD là $0.002137, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00001305.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HIM sang CAD

$0.00002174-4.95%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HIM sang CAD là $0.00002174 CAD, với sự thay đổi -4.95% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HIM/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HIM/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Himitsu

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HIM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HIM/-- Spot is $ and --, and HIM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Himitsu sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi HIM sang CAD

logo HimitsuSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1HIM
0CAD
2HIM
0CAD
3HIM
0CAD
4HIM
0CAD
5HIM
0CAD
6HIM
0CAD
7HIM
0CAD
8HIM
0CAD
9HIM
0CAD
10HIM
0CAD
10,000,000HIM
217.47CAD
50,000,000HIM
1,087.35CAD
100,000,000HIM
2,174.7CAD
500,000,000HIM
10,873.52CAD
1,000,000,000HIM
21,747.04CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang HIM

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Himitsu
1CAD
45,983.25HIM
2CAD
91,966.5HIM
3CAD
137,949.75HIM
4CAD
183,933.01HIM
5CAD
229,916.26HIM
6CAD
275,899.51HIM
7CAD
321,882.76HIM
8CAD
367,866.02HIM
9CAD
413,849.27HIM
10CAD
459,832.52HIM
100CAD
4,598,325.25HIM
500CAD
22,991,626.26HIM
1,000CAD
45,983,252.53HIM
5,000CAD
229,916,262.65HIM
10,000CAD
459,832,525.31HIM

Bảng chuyển đổi số tiền HIM sang CAD và CAD sang HIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 HIM sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang HIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Himitsu phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HIM = $0 USD, 1 HIM = €0 EUR, 1 HIM = ₹0 INR, 1 HIM = Rp0.26 IDR, 1 HIM = $0 CAD, 1 HIM = £0 GBP, 1 HIM = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
20.95
logo BTCBTC
0.003248
logo ETHETH
0.07972
logo XRPXRP
123.64
logo USDTUSDT
361.49
logo BNBBNB
0.4245
logo SOLSOL
1.84
logo USDCUSDC
361.39
logo SMARTSMART
52,330.1
logo STETHSTETH
0.07901
logo TRXTRX
1,030.06
logo DOGEDOGE
1,662.88
logo ADAADA
421.53
logo LINKLINK
14.75
logo HYPEHYPE
7.96
logo WBTCWBTC
0.003248

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Himitsu (HIM) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng HIM của bạn

Nhập số lượng HIM của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Himitsu hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Himitsu.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Himitsu sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Himitsu sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Himitsu sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Himitsu sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi Himitsu sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Himitsu (HIM)

Tìm hiểu thêm về Himitsu (HIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide