NevaCoinNEVA sang EUR:Chuyển đổi NevaCoin (NEVA) sang Euro (EUR)

NEVA/EUR: 1 NEVA ≈ €0.7882 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

NevaCoin Thị trường hôm nay

NevaCoin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEVA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.7882. Với nguồn cung lưu hành là 3,668,575 NEVA, tổng vốn hóa thị trường của NEVA tính bằng EUR là €2,482,081.36. Trong 24h qua, giá của NEVA tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEVA tính bằng EUR là €62.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00001719.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEVA sang EUR

0.7882--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEVA sang EUR là €0.7882 EUR, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NEVA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEVA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch NevaCoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NEVA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NEVA/-- Spot is $ and --, and NEVA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NevaCoin sang Euro

Bảng chuyển đổi NEVA sang EUR

logo NevaCoinSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NEVA
0.78EUR
2NEVA
1.57EUR
3NEVA
2.36EUR
4NEVA
3.15EUR
5NEVA
3.94EUR
6NEVA
4.72EUR
7NEVA
5.51EUR
8NEVA
6.3EUR
9NEVA
7.09EUR
10NEVA
7.88EUR
1,000NEVA
788.27EUR
5,000NEVA
3,941.39EUR
10,000NEVA
7,882.78EUR
50,000NEVA
39,413.9EUR
100,000NEVA
78,827.81EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NEVA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo NevaCoin
1EUR
1.26NEVA
2EUR
2.53NEVA
3EUR
3.8NEVA
4EUR
5.07NEVA
5EUR
6.34NEVA
6EUR
7.61NEVA
7EUR
8.88NEVA
8EUR
10.14NEVA
9EUR
11.41NEVA
10EUR
12.68NEVA
100EUR
126.85NEVA
500EUR
634.29NEVA
1,000EUR
1,268.58NEVA
5,000EUR
6,342.93NEVA
10,000EUR
12,685.87NEVA

Bảng chuyển đổi số tiền NEVA sang EUR và EUR sang NEVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NEVA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang NEVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NevaCoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEVA = $0.92 USD, 1 NEVA = €0.79 EUR, 1 NEVA = ₹80.46 INR, 1 NEVA = Rp14,938.19 IDR, 1 NEVA = $1.27 CAD, 1 NEVA = £0.68 GBP, 1 NEVA = ฿29.79 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.62
logo BTCBTC
0.005297
logo ETHETH
0.1296
logo XRPXRP
199.98
logo USDTUSDT
582.58
logo BNBBNB
0.6876
logo SOLSOL
3.07
logo USDCUSDC
582.66
logo SMARTSMART
87,589.18
logo STETHSTETH
0.1297
logo TRXTRX
1,671.34
logo DOGEDOGE
2,742.55
logo ADAADA
688.18
logo LINKLINK
24.35
logo HYPEHYPE
12.82
logo WBTCWBTC
0.005289

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NevaCoin (NEVA) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NEVA của bạn

Nhập số lượng NEVA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NevaCoin hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NevaCoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NevaCoin sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NevaCoin sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NevaCoin sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NevaCoin sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi NevaCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide