NevaCoinNEVA sang INR:Chuyển đổi NevaCoin (NEVA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NEVA/INR: 1 NEVA ≈ ₹80.45 INR

Lần cập nhật mới nhất:

NevaCoin Thị trường hôm nay

NevaCoin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEVA chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹80.45. Với nguồn cung lưu hành là 3,668,575 NEVA, tổng vốn hóa thị trường của NEVA tính bằng INR là ₹25,858,097,485.29. Trong 24h qua, giá của NEVA tính bằng INR đã giảm ₹0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEVA tính bằng INR là ₹6,426.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.001754.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEVA sang INR

80.45--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEVA sang INR là ₹80.45 INR, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NEVA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEVA/INR trong ngày qua.

Giao dịch NevaCoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NEVA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NEVA/-- Spot is $ and --, and NEVA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NevaCoin sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NEVA sang INR

logo NevaCoinSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NEVA
80.45INR
2NEVA
160.91INR
3NEVA
241.37INR
4NEVA
321.83INR
5NEVA
402.29INR
6NEVA
482.74INR
7NEVA
563.2INR
8NEVA
643.66INR
9NEVA
724.12INR
10NEVA
804.58INR
100NEVA
8,045.81INR
500NEVA
40,229.05INR
1,000NEVA
80,458.1INR
5,000NEVA
402,290.5INR
10,000NEVA
804,581INR

Bảng chuyển đổi INR sang NEVA

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo NevaCoin
1INR
0.01242NEVA
2INR
0.02485NEVA
3INR
0.03728NEVA
4INR
0.04971NEVA
5INR
0.06214NEVA
6INR
0.07457NEVA
7INR
0.087NEVA
8INR
0.09943NEVA
9INR
0.1118NEVA
10INR
0.1242NEVA
10,000INR
124.28NEVA
50,000INR
621.44NEVA
100,000INR
1,242.88NEVA
500,000INR
6,214.41NEVA
1,000,000INR
12,428.82NEVA

Bảng chuyển đổi số tiền NEVA sang INR và INR sang NEVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NEVA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang NEVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NevaCoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEVA = $0.92 USD, 1 NEVA = €0.79 EUR, 1 NEVA = ₹80.46 INR, 1 NEVA = Rp14,938.19 IDR, 1 NEVA = $1.27 CAD, 1 NEVA = £0.68 GBP, 1 NEVA = ฿29.79 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3358
logo BTCBTC
0.00005175
logo ETHETH
0.001294
logo XRPXRP
1.95
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006777
logo SOLSOL
0.03028
logo USDCUSDC
5.7
logo SMARTSMART
851.76
logo STETHSTETH
0.00129
logo TRXTRX
16.47
logo DOGEDOGE
27.13
logo ADAADA
6.81
logo LINKLINK
0.2479
logo HYPEHYPE
0.1265
logo WBTCWBTC
0.00005167

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NevaCoin (NEVA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NEVA của bạn

Nhập số lượng NEVA của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NevaCoin hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NevaCoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NevaCoin sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NevaCoin sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NevaCoin sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NevaCoin sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi NevaCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide