NIOBNIOB sang IDR:Chuyển đổi NIOB (NIOB) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NIOB/IDR: 1 NIOB ≈ Rp3.26 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NIOB Thị trường hôm nay

NIOB đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIOB chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp3.26. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 467,580,963.17 NIOB, tổng vốn hóa thị trường của NIOB tính bằng IDR là Rp24,911,502,371,748.81. Trong 24h qua, giá của NIOB tính bằng IDR đã tăng Rp0.01107, biểu thị mức tăng +0.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIOB tính bằng IDR là Rp429.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2.5.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIOB sang IDR

Rp3.26+0.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIOB sang IDR là Rp3.26 IDR, với sự thay đổi +0.34% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NIOB/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIOB/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NIOB

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NIOB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NIOB/-- Spot is $ and --, and NIOB/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NIOB sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NIOB sang IDR

logo NIOBSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NIOB
3.26IDR
2NIOB
6.53IDR
3NIOB
9.8IDR
4NIOB
13.07IDR
5NIOB
16.34IDR
6NIOB
19.61IDR
7NIOB
22.88IDR
8NIOB
26.15IDR
9NIOB
29.42IDR
10NIOB
32.69IDR
100NIOB
326.92IDR
500NIOB
1,634.62IDR
1,000NIOB
3,269.24IDR
5,000NIOB
16,346.23IDR
10,000NIOB
32,692.47IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NIOB

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NIOB
1IDR
0.3058NIOB
2IDR
0.6117NIOB
3IDR
0.9176NIOB
4IDR
1.22NIOB
5IDR
1.52NIOB
6IDR
1.83NIOB
7IDR
2.14NIOB
8IDR
2.44NIOB
9IDR
2.75NIOB
10IDR
3.05NIOB
1,000IDR
305.88NIOB
5,000IDR
1,529.4NIOB
10,000IDR
3,058.8NIOB
50,000IDR
15,294.03NIOB
100,000IDR
30,588.07NIOB

Bảng chuyển đổi số tiền NIOB sang IDR và IDR sang NIOB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NIOB sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IDR sang NIOB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NIOB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIOB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIOB = $0 USD, 1 NIOB = €0 EUR, 1 NIOB = ₹0.02 INR, 1 NIOB = Rp3.27 IDR, 1 NIOB = $0 CAD, 1 NIOB = £0 GBP, 1 NIOB = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001776
logo BTCBTC
0.0000002737
logo ETHETH
0.000006585
logo XRPXRP
0.01032
logo USDTUSDT
0.03068
logo BNBBNB
0.00003536
logo SOLSOL
0.0001509
logo USDCUSDC
0.03068
logo SMARTSMART
4.34
logo STETHSTETH
0.00000659
logo TRXTRX
0.086
logo DOGEDOGE
0.1367
logo ADAADA
0.03447
logo LINKLINK
0.001189
logo HYPEHYPE
0.000677
logo WBTCWBTC
0.0000002734

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NIOB (NIOB) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NIOB của bạn

Nhập số lượng NIOB của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NIOB hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NIOB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NIOB sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NIOB sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NIOB sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NIOB sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi NIOB sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.