OoLongウーロン sang VND:Chuyển đổi OoLong (ウーロン) sang Việt Nam đồng (VND)

ウーロン/VND: 1 ウーロン ≈ ₫0.3096 VND

Lần cập nhật mới nhất:

OoLong Thị trường hôm nay

OoLong đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OoLong chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫0.3096. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ウーロン, tổng vốn hóa thị trường của OoLong tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của OoLong tính bằng VND đã tăng ₫0.00006811, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OoLong tính bằng VND là ₫4.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.2779.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ウーロン sang VND

0.3096+0.022%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ウーロン sang VND là ₫0.3096 VND, với sự thay đổi +0.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ウーロン/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ウーロン/VND trong ngày qua.

Giao dịch OoLong

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ウーロン/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ウーロン/-- Spot is $ and --, and ウーロン/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi OoLong sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi ウーロン sang VND

logo OoLongSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1ウーロン
0.3VND
2ウーロン
0.61VND
3ウーロン
0.92VND
4ウーロン
1.23VND
5ウーロン
1.54VND
6ウーロン
1.85VND
7ウーロン
2.16VND
8ウーロン
2.47VND
9ウーロン
2.78VND
10ウーロン
3.09VND
1,000ウーロン
309.68VND
5,000ウーロン
1,548.4VND
10,000ウーロン
3,096.8VND
50,000ウーロン
15,484.01VND
100,000ウーロン
30,968.02VND

Bảng chuyển đổi VND sang ウーロン

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo OoLong
1VND
3.22ウーロン
2VND
6.45ウーロン
3VND
9.68ウーロン
4VND
12.91ウーロン
5VND
16.14ウーロン
6VND
19.37ウーロン
7VND
22.6ウーロン
8VND
25.83ウーロン
9VND
29.06ウーロン
10VND
32.29ウーロン
100VND
322.91ウーロン
500VND
1,614.56ウーロン
1,000VND
3,229.13ウーロン
5,000VND
16,145.68ウーロン
10,000VND
32,291.37ウーロン

Bảng chuyển đổi số tiền ウーロン sang VND và VND sang ウーロン ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ウーロン sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VND sang ウーロン, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OoLong phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ウーロン và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ウーロン = $0 USD, 1 ウーロン = €0 EUR, 1 ウーロン = ₹0 INR, 1 ウーロン = Rp0.19 IDR, 1 ウーロン = $0 CAD, 1 ウーロン = £0 GBP, 1 ウーロン = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001128
logo BTCBTC
0.0000001696
logo ETHETH
0.000004104
logo XRPXRP
0.006302
logo USDTUSDT
0.01904
logo BNBBNB
0.00002205
logo SOLSOL
0.00009205
logo USDCUSDC
0.01905
logo SMARTSMART
2.88
logo STETHSTETH
0.000004105
logo DOGEDOGE
0.08581
logo TRXTRX
0.05426
logo ADAADA
0.02181
logo LINKLINK
0.0007774
logo WBTCWBTC
0.0000001689
logo HYPEHYPE
0.0003779

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OoLong (ウーロン) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng ウーロン của bạn

Nhập số lượng ウーロン của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OoLong hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OoLong.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OoLong sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OoLong sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OoLong sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OoLong sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi OoLong sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide